1
|
240220EGLV 141000040383
|
Thép hợp kim có chứa Titan >0.05%,dạng thanh,cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn đặc,không sơn,phủ,mạ hoặc tráng,đường kính danh nghĩa >14mm,kích thước 55mm-S45CTI(98110010), dài5800mm, (JSXY1281-2015)
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
SHIJIAZHUANG IRON AND STEEL CO.,LTD.
|
2020-03-16
|
CHINA
|
20921 KGM
|
2
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 19m/m và dài 975mm- S45C 19m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2300 PCE
|
3
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 19m/m và dài 825mm- S45C 19m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2300 PCE
|
4
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 16m/m và dài 675mm- S45C 16m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2100 PCE
|
5
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 16m/m và dài 525mm- S45C 16m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2100 PCE
|
6
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 20m/m và dài 1275mm- S45C 20m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
910 PCE
|
7
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 20m/m và dài 1275mm- S45C 20m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
910 PCE
|
8
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 19m/m và dài 975mm- S45C 19m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2300 PCE
|
9
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 19m/m và dài 825mm- S45C 19m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2300 PCE
|
10
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 16m/m và dài 675mm- S45C 16m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2100 PCE
|