1
|
291018S00191476
|
Xe nâng điện 2.0 tấn, hiệu: LINDE. Model: T20SP, Đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Xe Nâng Tín Quang
|
LINDE MATERIAL HANDLING ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-11-05
|
SINGAPORE
|
1 UNIT
|
2
|
291018S00191476
|
Xe nâng điện 2.0 tấn, hiệu: LINDE. Model: T20SP, Đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Xe Nâng Tín Quang
|
LINDE MATERIAL HANDLING ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-11-05
|
SINGAPORE
|
1 UNIT
|
3
|
291018S00191476
|
Xe nâng điện 2.0 tấn, hiệu: LINDE. Model: T20SP, Đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Xe Nâng Tín Quang
|
LINDE MATERIAL HANDLING ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-11-05
|
SINGAPORE
|
1 UNIT
|
4
|
291018S00191476
|
Xe nâng điện 2.0 tấn, hiệu: LINDE. Model: T20SP, Đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Xe Nâng Tín Quang
|
LINDE MATERIAL HANDLING ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-11-05
|
SINGAPORE
|
1 UNIT
|
5
|
291018S00191476
|
Xe nâng điện 2.0 tấn, hiệu: LINDE. Model: T20SP, Đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Xe Nâng Tín Quang
|
LINDE MATERIAL HANDLING ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-11-05
|
SINGAPORE
|
1 UNIT
|
6
|
291018S00191476
|
Xe nâng điện 2.0 tấn, hiệu: LINDE. Model: T20SP, Đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Xe Nâng Tín Quang
|
LINDE MATERIAL HANDLING ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2018-11-05
|
SINGAPORE
|
1 UNIT
|
7
|
SEFCL1806013101 CLI
|
Xe nâng pallet điện 2.0 tấn, hiệu Linde , Model T20SP, đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Xe Nâng Tín Quang
|
LINDE MATERIAL HANDLING ASIA PACIFIC PTE., LTD
|
2018-06-19
|
SINGAPORE
|
6 UNIT
|
8
|
SEFCL1806013101 CLI
|
Xe nâng pallet điện 2.0 tấn, hiệu Linde , Model T20SP, đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Xe Nâng Tín Quang
|
LINDE MATERIAL HANDLING ASIA PACIFIC PTE., LTD
|
2018-06-19
|
SINGAPORE
|
3 UNIT
|
9
|
SEFCL1806013101 CLI
|
Xe nâng pallet điện 2.0 tấn, hiệu Linde , Model T20SP, đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Xe Nâng Tín Quang
|
LINDE MATERIAL HANDLING ASIA PACIFIC PTE., LTD
|
2018-06-19
|
SINGAPORE
|
2 UNIT
|