1
|
7359913385
|
Phụ tùng xe nâng: Sin, part no: VW038145345 (8704457 ) , hiệu: Total Source. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
TVH PARTS NV
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
7359913385
|
Phụ tùng xe nâng: Dây Curoa, part no: 0009269135 (7980229 ) , hiệu: Dayco. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
TVH PARTS NV
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
7359913385
|
Phụ tùng xe nâng: Bù Lon, part no: 0009051302 (15028 ) , hiệu: Total Source. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
TVH PARTS NV
|
2022-12-01
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
7359913385
|
Phụ tùng xe nâng: Lò xo, part no: 3095409510 (14531984 ) , hiệu: total source. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
TVH PARTS NV
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
7359913385
|
Phụ tùng xe nâng: Bù Lon, part no: 9177342249 (21362 ) , hiệu: Total Source. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
TVH PARTS NV
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
7359913385
|
Phụ tùng xe nâng: Khớp nối, part no: 9798002051 (21687 ) , hiệu: Total Source. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
TVH PARTS NV
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
7359913385
|
Phụ tùng xe nâng: Van, part no: VW028129101E (8704186 ) , hiệu: Total Source. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
TVH PARTS NV
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
7359913385
|
Phụ tùng xe nâng: Bạc đạn , part no: 0029245033 (13957062 ) , hiệu: Total Source. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
TVH PARTS NV
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
7359913385
|
Phụ tùng xe nâng: Bạc đạn, part no: 0009247707 (1290790 ) , hiệu: Total Source. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
TVH PARTS NV
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
7359913385
|
Phụ tùng xe nâng: Bạc đạn, part no: 9512000175 (1753754 ) , hiệu: Total Source. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XE NâNG TíN QUANG
|
TVH PARTS NV
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15 PCE
|