1
|
180122SHA2200167
|
FOB-BL41#&Vải dệt thoi 80% polyester 20% cotton khổ 56/58" (đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
LEOPARD HONG KONG TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2022-01-21
|
CHINA
|
102 YRD
|
2
|
180122SHA2200167
|
FOB-BL22#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 45/47"
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
LEOPARD HONG KONG TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2022-01-21
|
CHINA
|
245.5 YRD
|
3
|
180122SHA2200167
|
FOB-BL21#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 48/50"
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
LEOPARD HONG KONG TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2022-01-21
|
CHINA
|
762.3 YRD
|
4
|
11210042900
|
FOB-BL21#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 48/50"(đã nhuộm, trọng lượng 140g/m2)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
LEOPARD HONGKONG TEXTILES COMPANY LIMITED.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
500.3 YRD
|
5
|
010921SHA2101639
|
FOB-BL15#&Vải dệt kim 100% polyester khổ 61/62" (đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
LEOPARD HONG KONG TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2021-07-09
|
CHINA
|
1032 YRD
|
6
|
010921SHA2101639
|
FOB-BL41#&Vải dệt thoi 80% polyester 20% cotton khổ 56/58" (đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
LEOPARD HONG KONG TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2021-07-09
|
CHINA
|
404.5 YRD
|
7
|
270921GXSAG21094895
|
FOB-BL22#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 45/47" (đã nhuộm, trọng lượng từ 80-85g/m2)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
LEOPARD HONGKONG TEXTILES COMPANY LIMITED.
|
2021-04-10
|
CHINA
|
3075.9 YRD
|
8
|
270921GXSAG21094895
|
FOB-BL21#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 48/50" (đã nhuộm, trọng lượng từ 140g/m2)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
LEOPARD HONGKONG TEXTILES COMPANY LIMITED.
|
2021-04-10
|
CHINA
|
21212.7 YRD
|
9
|
VTRAE2101014
|
FOB-BL22#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 45/47"
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
LEOPARD HONG KONG TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2021-01-19
|
CHINA
|
84 YRD
|
10
|
VTRAE2101014
|
FOB-BL21#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 48/50"
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
LEOPARD HONG KONG TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2021-01-19
|
CHINA
|
246 YRD
|