1
|
9765990264
|
VKCM007#&Vải cotton các loại (Khổ 64-65")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
LEE TAT TRADING CO
|
2022-01-17
|
CHINA
|
23.77 MTR
|
2
|
2896636783
|
Vải mẫu 96% Organic Cotton 4% spandex khổ 70/72inch
|
CôNG TY TNHH GLOBAL HANSOLL
|
LEE TAT TRADING COMPANY
|
2021-12-04
|
CHINA
|
30 YRD
|
3
|
2104957691
|
Vải mẫu 100% cotton, khổ 68"
|
Văn Phòng Đại Diện Pan-Pacific Co., Ltd. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
LEE TAT TRADING COMPANY
|
2021-01-19
|
CHINA
|
15 YRD
|
4
|
2948873701
|
M03#&Vải 60% cotton 40% poly (109.5 YDS)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FASHION GARMENTS 2
|
LEE TAT TRADING CO
|
2019-10-29
|
CHINA
|
169.23 MTK
|
5
|
241218DASHPH33913P
|
NL6#&Vải 100% Cotton khổ 66" 220GR/M2
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
LEE TAT TRADING CO., LTD
|
2018-12-27
|
HONG KONG
|
5972 MTK
|
6
|
2211181811073
|
M03#&Vải 60% cotton 40% poly (10167 yds)
|
Công ty TNHH Fashion Garments 2
|
LEE TAT TRADING CO
|
2018-11-27
|
HONG KONG
|
17095.39 MTK
|
7
|
2211181811073
|
M01#&Vải 100% cotton (16666 yds)
|
Công ty TNHH Fashion Garments 2
|
LEE TAT TRADING CO
|
2018-11-27
|
HONG KONG
|
25137.84 MTK
|
8
|
6070871682
|
M03#&Vải 60% cotton 40% poly ( 202 YDS)
|
Công ty TNHH Fashion Garments 2
|
LEE TAT TRADING CO
|
2018-11-18
|
HONG KONG
|
330.73 MTK
|
9
|
CAI20969
|
M03#&Vải 60% cotton 40% poly (240 YDS)
|
Công ty TNHH Fashion Garments 2
|
LEE TAT TRADING CO
|
2018-11-14
|
HONG KONG
|
392.1 MTK
|
10
|
CAI20969
|
M01#&Vải 100% cotton (442 yds)
|
Công ty TNHH Fashion Garments 2
|
LEE TAT TRADING CO
|
2018-11-14
|
HONG KONG
|
665.07 MTK
|