1
|
010121SQ202101003
|
L52#&Hộp bìa đơn các loại (Thùng, hộp và vỏ chứa, bằng giấy sóng hoặc bìa sóng)
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
LEE & DESIGN CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
2
|
010121SQ202101003
|
L53#&Hạt cỡ các loại (Bằng Plastic, hàng phụ trợ may mặc, dùng để phân biệt cỡ của sản phẩm)
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
LEE & DESIGN CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
16140 PCE
|
3
|
010121SQ202101003
|
L21#&Móc các loại (bằng plastic, hàng phụ trợ may mặc)
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
LEE & DESIGN CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
25740 PCE
|
4
|
010121SQ202101003
|
L36#&DÂY TREO THẺ BÀI CÁC LOẠI (Các dải bện dạng chiếc, không thêu, chiều dài từ 10 đến 20 cm)
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
LEE & DESIGN CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
25140 PCE
|
5
|
010121SQ202101003
|
L26#&Thẻ bài các loại ( bằng bìa, giấy) (Các loại nhãn mác bằng giấy hoặc bìa, đã in)
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
LEE & DESIGN CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
117480 PCE
|
6
|
281220SCLSHAHPG2012088
|
L1#&Vải cotton 100% (dệt thoi) (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200g/m2, khổ 60")
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
LEE & DESIGN CO., LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
10903 MTK
|
7
|
110121BLSH2101094
|
L54#&Hình in các loại (Ảnh nhân vật hoạt hình, được tráng 1 lớp keol, có thể tan chảy ở nhiệt độ cao, dùng để trang trí lên quần áo)
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
LEE & DESIGN CO., LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
11450 PCE
|
8
|
110121BLSH2101094
|
L40#&Vải ren, lưới (Vải ren được dệt bằng máy, từ sợi nhân tạo)
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
LEE & DESIGN CO., LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
2175 YRD
|
9
|
110121BLSH2101094
|
L14#&Vải Polyester 100% (dệt thoi) (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên)
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
LEE & DESIGN CO., LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
3717 MTK
|
10
|
040120BLSH2001039
|
L40#&Vải ren, lưới (Vải ren dạng dải được dệt bằng máy)
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
LEE & DESIGN CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
12487 YRD
|