1
|
050122SMSHHPG2112137
|
MV63#&Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên đã in
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
SUZHOU LAISHENG IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3028.76 MTK
|
2
|
260122SMSHHPG2201126
|
MV14#&Vải dệt kim có tỷ trọng polyester từ 85% trở lên Khổ vải 58'
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
SHANGHAI XINDINGDA INTERNATI ONAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1543.1 MTK
|
3
|
030422SMQDHPG2204001
|
MV2#&Vải dệt kim từ sơ sợi tổng hợp đã nhuộm polyester 100%) Khổ 58'
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
YANTAI YOUYUN TRADING CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
899.86 MTK
|
4
|
200322SMSHHPG2203030
|
MV2#&Vải dệt kim từ sơ sợi tổng hợp đã nhuộm polyester 100%) Khổ 54'
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
ORIENT INTERNATIONAL HOLDING SHANGHAI TEXTILES IMP AND EXP CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
8974.11 MTK
|
5
|
160322SMSHHPG2203013
|
MV2#&Vải dệt kim từ sơ sợi tổng hợp đã nhuộm polyester 100%) Khổ 54'
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
ORIENT INTERNATIONAL HOLDING SHANGHAI TEXTILES IMP AND EXP CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
28641.84 MTK
|
6
|
080322SMSHHPG2203010
|
MV14#&Vải có tỷ trọng polyester từ 85% trở lên (Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, đã nhuộm, đàn hồi (kết hợp sợi cao su), khổ 58"
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
SHANGHAI XINDINGDA INTERNATI ONAL CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
12121.83 MTK
|
7
|
281221SDLHPH2112021
|
G38#&Vải dệ kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên(93% Polyester, 7% Span) . Hàng mới 100% dùng trong may mặc. Khổ 56'
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
SHANGHAI XINDINGDA INTERNATI ONAL CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
1256.42 MTK
|
8
|
181221SDLHPH2112011
|
G18#&Cúc đính các loại bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
SHAOXING KEQIAO GUANGYA TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
10040 PCE
|
9
|
181221SDLHPH2112011
|
G38#&Vải dệ kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên(93% Polyester, 7% Span) . Hàng mới 100% dùng trong may mặc. khổ 56'
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
SHAOXING KEQIAO GUANGYA TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
838.91 MTK
|
10
|
161221SMSHHPG2112087
|
MV26#&Vải dệt kim ( có khổ rộng hơn 30 cm , Có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20%) Khổ 56'
|
CôNG TY TNHH VNK GARMENT
|
SHANGHAI XINDINGDA INTERNATIONAL CO LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
719.26 MTK
|