1
|
060620SITGSHHPQ101854-01
|
SR-G#&ốc vít bằng thép các loại
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
LEAD FU IND.CORP
|
2020-10-06
|
CHINA
|
12786 PCE
|
2
|
060620SITGSHHPQ101854-01
|
DG-180#&Đá Granite dùng trong xây dựng dầy 180mm (Chưa hoàn chỉnh,chưa đánh bóng ,chưa gọt cạnh)
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
LEAD FU IND.CORP
|
2020-10-06
|
CHINA
|
12.36 MTK
|
3
|
060620SITGSHHPQ101854-01
|
DG-20#&Đá Granite dùng trong xây dựng dầy 30mm (Chưa hoàn chỉnh,chưa đánh bóng ,chưa gọt cạnh)
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
LEAD FU IND.CORP
|
2020-10-06
|
CHINA
|
32.2 MTK
|
4
|
060620SITGSHHPQ101854-01
|
AP-20#&Hợp kim nhôm dạng tấm, chiều dầy trên 0.2mm
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
LEAD FU IND.CORP
|
2020-10-06
|
CHINA
|
150 KGM
|
5
|
060620SITGSHHPQ101854-08
|
KKG-192#&Kết cấu khung nhôm không kính các loại (Chưa hoàn chỉnh)
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
LEAD FU IND.CORP
|
2020-10-06
|
CHINA
|
111.22 MTK
|
6
|
060620SITGSHHPQ101854-05
|
KKG-192#&Kết cấu khung nhôm không kính các loại (Chưa hoàn chỉnh)
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
LEAD FU IND.CORP
|
2020-10-06
|
CHINA
|
132.77 MTK
|
7
|
060620SITGSHHPQ101854-04
|
AP-20#&Hợp kim nhôm dạng tấm, chiều dầy trên 0.2mm
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
LEAD FU IND.CORP
|
2020-10-06
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
060620SITGSHHPQ101854-04
|
DG-180#&Đá Granite dùng trong xây dựng dầy 180mm (Chưa hoàn chỉnh,chưa đánh bóng ,chưa gọt cạnh)
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
LEAD FU IND.CORP
|
2020-10-06
|
CHINA
|
13.36 MTK
|
9
|
060620SITGSHHPQ101854-04
|
CKG-192#&Kết cấu khung nhôm có kính các loại (Chưa hoàn chỉnh)
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
LEAD FU IND.CORP
|
2020-10-06
|
CHINA
|
30.52 MTK
|
10
|
060620SITGSHHPQ101854-04
|
AF-1902#&Nhôm thanh dùng trong xây dựng.
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
LEAD FU IND.CORP
|
2020-10-06
|
CHINA
|
9500 KGM
|