1
|
090322SITGSHHPQ103006-02
|
ABR-20K#&Móc nhôm (Dùng trong xây dựng)
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
KINKI METAL TAIWAN CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
556 PCE
|
2
|
090322SITGSHHPQ103006-02
|
AF02-21K#&Nhôm hợp kim đã định hình, dạng thanh, đã được ép đùn, dùng trong xây dựng, hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
KINKI METAL TAIWAN CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
631 KGM
|
3
|
090322SITGSHHPQ103006-02
|
SLT01-21K#&Thép không gỉ, dạng hình, đã gia công
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
KINKI METAL TAIWAN CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
290 KGM
|
4
|
090322SITGSHHPQ103006-02
|
CKG-20K#&Kết cấu khung nhôm có kính các loại (Chưa hoàn chỉnh)
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
KINKI METAL TAIWAN CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
59.32 MTK
|
5
|
090322SITGSHHPQ103006-01
|
KKG-20K#&Kết cấu khung nhôm không kính các loại (Chưa hoàn chỉnh)
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
KINKI METAL TAIWAN CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1.09 MTK
|
6
|
090322SITGSHHPQ103006-01
|
CKG-20K#&Kết cấu khung nhôm có kính các loại (Chưa hoàn chỉnh)
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
KINKI METAL TAIWAN CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
71.99 MTK
|
7
|
090322SITGSHHPQ103006-02
|
SILC-K#&Keo Silicon dùng để gắn nhôm kính và các loại vật liệu xây dựng có thành phần từ Polyme Silicon. Quy cách: lọ 333ml
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
KINKI METAL TAIWAN CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1344 KGM
|
8
|
132100017973359
|
EC#&Ê cu bằng thép các loại
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH LFV METAL ( VIET NAM )
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7162 PCE
|
9
|
132100017973359
|
BL#&Bu lông bằng thép sáu cạnh các loại
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH LFV METAL ( VIET NAM )
|
2022-11-01
|
CHINA
|
146505 PCE
|
10
|
132100017973359
|
AN03-01#&AN03-01 : Sắt miếng (Chưa hoàn chỉnh). Kích thước: 120*300*10 mm
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH LFV METAL ( VIET NAM )
|
2022-11-01
|
CHINA
|
337.84 KGM
|