|
1
|
HFA21070101
|
NVL01243#&Vải lông cùn nhân tạo dệt kim 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KYUNGWON CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
258.8 YRD
|
|
2
|
020621PPLESGN21060001
|
Thuốc màu Dioxit titan dạng bột hàm lượng Dioxit titan>80% theo trọng lượng (R-996)NLSX mực in
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
KYUNG WON CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
3
|
230521PPLESGN21050001
|
Thuốc màu Dioxit titan dạng bột hàm lượng Dioxit titan>80% theo trọng lượng (R-996)NLSX mực in
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
KYUNG WON CO., LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
4
|
220521SWHPH2105508
|
NVL01243#&Vải lông cùn nhân tạo dệt kim 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KYUNGWON CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1801 YRD
|
|
5
|
150321PPLESGN21030001
|
0060#&Thuốc màu từ Titanium Dioxide R-996
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
KYUNG WON CO.,LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
6
|
220421PPLESGN2104001
|
0060#&Thuốc màu từ Titanium Dioxide R-996
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
KYUNG WON CO.,LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
7
|
080221SNKO011210103188
|
0060#&Thuốc màu từ Titanium Dioxide R-996
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
KYUNG WON CO.,LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
8
|
210521PPLESGN21050002
|
Thuốc màu Dioxit titan dạng bột hàm lượng Dioxit titan>80% theo trọng lượng (R-996)NLSX mực in
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
KYUNG WON CO., LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
9
|
1Z50X09V0492881492
|
Vải vòng lông dài (Lông giả), mã hàng:SO-S-03 và SO-S-03-01,khổ:155CM ,1150G/SQM,ncc:QINGDAO KYUNG WON TEXTILE CO.,LTD . hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
KYUNG WON
|
2020-12-17
|
CHINA
|
1 MTR
|
|
10
|
1Z50X09V0492881492
|
Vải vòng lông dài, mã hàng:SO-S-03 và SO-S-03-01,khổ:155CM ,1150G/SQM,ncc:QINGDAO KYUNG WON TEXTILE CO.,LTD . hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
KYUNG WON
|
2020-12-17
|
CHINA
|
1 MTR
|