1
|
251221PHPH21124406
|
NL029#&Vải dệt kim 100% Polyester khổ 56'' (724yds, 3.09$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN HUIBO TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
662.03 MTR
|
2
|
031021PHPH21095879
|
NL029#&Vải dệt kim 100% Polyester khổ 56'' (439yds, 2.3$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN HUIBO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
401.42 MTR
|
3
|
031021PHPH21095879
|
NL029#&Vải dệt kim 100% Polyester khổ 56'' (6049yds, 3.09$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN HUIBO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
5531.21 MTR
|
4
|
050521PHPH21046754
|
NVL01127#&Vải chính đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KUNSHAN HUI BO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1082 YRD
|
5
|
050521PHPH21046754
|
NVL01122#&Vải chính dệt kim 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KUNSHAN HUI BO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3994 YRD
|
6
|
050521PHPH21046754
|
NVL01122#&Vải chính dệt kim 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KUNSHAN HUI BO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1137 YRD
|
7
|
280421PHPH21045719
|
NVL01122#&Vải chính dệt kim 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KUNSHAN HUI BO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
575 YRD
|
8
|
280421PHPH21045719
|
NVL01122#&Vải chính dệt kim 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KUNSHAN HUI BO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
196 YRD
|
9
|
280421PHPH21045719
|
NVL01127#&Vải chính đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KUNSHAN HUI BO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
827 YRD
|
10
|
280421PHPH21045719
|
NVL01127#&Vải chính đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
KUNSHAN HUI BO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
165 YRD
|