1
|
160321JPT21031501
|
Khuôn ép nhựa cố định răng dây kéo của máy làm dây kéo-VF#3,dùng để sản xuất dây kéo.Hàng mới 100% (1 set = 1 cái)
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
KPP ZIPPER CO., LTD.
|
2021-03-25
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
160321JPT21031501
|
Khuôn ép nhựa cố định răng dây kéo của máy làm dây kéo- VF#5,dùng để sản xuất dây kéo.Hàng mới 100% (1 set = 1 cái)
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
KPP ZIPPER CO., LTD.
|
2021-03-25
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
160321JPT21031501
|
Máy đúc đầu mở dây kéo nhựa CF, model JH-45T,công suất: 5.5 kW,380V,60Hz, dùng trong sản xuất dây kéo. Hàng mới 100% (1 set = 1 cái)
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
KPP ZIPPER CO., LTD.
|
2021-03-25
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
040320JBSHHCM20030083A
|
MA10#&Đầu chặn trên của dây khóa kéo H65.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
KPP ZIPPER CO., LTD.
|
2020-03-13
|
CHINA
|
150 KGM
|
5
|
040320JBSHHCM20030083A
|
MA13#&Đầu chặn trên của dây khóa kéo H85.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
KPP ZIPPER CO., LTD.
|
2020-03-13
|
CHINA
|
150 KGM
|
6
|
040320JBSHHCM20030083A
|
MA09#&Đầu chặn dưới của dây khóa kéo H65.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
KPP ZIPPER CO., LTD.
|
2020-03-13
|
CHINA
|
360 KGM
|
7
|
040320JBSHHCM20030083A
|
MA14#&Đầu chặn dưới của dây khóa kéo H85.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
KPP ZIPPER CO., LTD.
|
2020-03-13
|
CHINA
|
420 KGM
|
8
|
040320JBSHHCM20030083A
|
MA06#&Đầu khóa dây kéo-TL058-45YG(H63/35), dùng trong sản xuất dây kéo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
KPP ZIPPER CO., LTD.
|
2020-03-13
|
CHINA
|
1400000 PCE
|
9
|
040320JBSHHCM20030083A
|
MA11#&Đầu khóa dây kéo-FS053-45YG(H85/15), dùng trong sản xuất dây kéo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
KPP ZIPPER CO., LTD.
|
2020-03-13
|
CHINA
|
1400000 PCE
|
10
|
040320JBSHHCM20030083A
|
MA08#&Dây đồng mặt cắt ngang hình chữ Y,đường kính 3.6mm, dùng làm răng xích dây kéo H65.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
KPP ZIPPER CO., LTD.
|
2020-03-13
|
CHINA
|
4083 KGM
|