1
|
120422JBSZHCM22041743
|
MA09#&Đầu chặn dưới của dây khóa kéo (H65/35).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
FOSHAN SHUNDE TAILUN ZIPPER CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
900 KGM
|
2
|
120422JBSZHCM22041743
|
MA06#&Đầu khóa dây kéo-TL058-45YG(H65/35), dùng trong sản xuất dây kéo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
FOSHAN SHUNDE TAILUN ZIPPER CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2700000 PCE
|
3
|
311221JBSZHCM21127290
|
MA15#&Đầu dây kéo bằng kim loại CF#5.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
GUANGZHOU KAINE TRADING CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
50000 PCE
|
4
|
311221JBSZHCM21127290
|
MA25#&Đầu dây kéo bằng kim loại CF#3.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
GUANGZHOU KAINE TRADING CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
275000 PCE
|
5
|
311221JBSZHCM21127290
|
MA01#&Đầu kéo bằng nhựa của dây khóa kéo-PF#5, dùng trong sản xuất dây kéo. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
GUANGZHOU KAINE TRADING CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
365000 PCE
|
6
|
110122JBSHHCM22010021
|
MA10#&Đầu chặn trên của dây khóa kéo H65.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
GUANGZHOU KAINE TRADING CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
110122JBSHHCM22010021
|
MA08#&Dây đồng dùng làm răng xích dây kéo H65.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
GUANGZHOU KAINE TRADING CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
1040.1 KGM
|
8
|
201221JBSZHCM21127105
|
MA09#&Đầu chặn dưới của dây khóa kéo (H65/35).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
FOSHAN SHUNDE TAILUN ZIPPER CO., LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
720 KGM
|
9
|
201221JBSZHCM21127105
|
MA35#&Đầu khóa dây kéo-TP063-45YG(H65/35), dùng trong sản xuất dây kéo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
FOSHAN SHUNDE TAILUN ZIPPER CO., LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
600000 PCE
|
10
|
201221JBSZHCM21127105
|
MA06#&Đầu khóa dây kéo-TL058-45YG(H65/35), dùng trong sản xuất dây kéo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPP ZIPPER VIệT NAM
|
FOSHAN SHUNDE TAILUN ZIPPER CO., LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
2100000 PCE
|