1
|
8521284951
|
Chốt dẫn hướng K-phi5A-15.5TSSphi2.9/2.7, bằng thép không gỉ
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
KOYO TECHNOLOGY (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
8521284951
|
Chốt dẫn hướng K-phi4A-15.5TSSphi3.3, bằng thép không gỉ
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
KOYO TECHNOLOGY (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
250 PCE
|
3
|
5147007482
|
Chốt dẫn hướng K-phi4A-15.5TSSphi3.3, bằng thép không gỉ, kích thước 4.0x46mm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
KOYO TECHNOLOGY (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
1498120890
|
Chốt dẫn hướng K-phi 4B-15.5HOJ, bằng thép không gỉ
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
KOYO TECHNOLOGY (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
2012413174
|
Chốt dẫn hướng K-phi5B-5.0VOJ, bằng thép không gỉ, kích thước 3.5x35mm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
KOYO TECHNOLOGY (KUNSHAN) CO., LTD
|
2018-12-11
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
2012413174
|
Chốt dẫn hướng K-phi4B-5.0VOJ, bằng thép không gỉ
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
KOYO TECHNOLOGY (KUNSHAN) CO., LTD
|
2018-12-11
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
2012413174
|
Chốt dẫn hướng K-phi3.5A-15.5TSSphi2.2, bằng thép không gỉ, kích thước 3.5x46mm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
KOYO TECHNOLOGY (KUNSHAN) CO., LTD
|
2018-12-11
|
CHINA
|
600 PCE
|
8
|
2445437665
|
Chốt định vị K-phi4B-15.5HOJ, bằng thép không gỉ
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
KOYO TECHNOLOGY (KUNSHAN) CO., LTD
|
2018-09-18
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
2445437665
|
Chốt định vị K-phi5A-15.5TSSphi2.9/2.7, bằng thép không gỉ
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
KOYO TECHNOLOGY (KUNSHAN) CO., LTD
|
2018-09-18
|
CHINA
|
600 PCE
|
10
|
5751346775
|
Chốt định vị K-phi5A-15.5TSS phi 2.9/2.7, bằng thép
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
KOYO TECHNOLOGY (KUNSHAN) CO., LTD
|
2018-05-18
|
CHINA
|
300 PCE
|