1
|
300322HW22033997F
|
NK656#&Vải dệt thoi 71% Polyester 22% Acrylic 7% Metallic khổ 57/58`` ( Vải chính) 7362.3YDS; 320gsm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
KONG FONG TEXTILE GROUP
|
2022-06-04
|
CHINA
|
9917.71 MTK
|
2
|
S00160565
|
V100C-56#&VẢI 100% COTTON KHỔ 54"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
KONG FONG TEXTILE GROUP CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
20 YRD
|
3
|
S00160565
|
FAB-KFT1904252-1#&VẢI 67% POLYESTER 16% ACRYLIC 6% NYLON 4% WOOL 7% OTHER FIBERS KHỔ 55"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
KONG FONG TEXTILE GROUP CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
131.2 YRD
|
4
|
SF1349882258296
|
V100C-56#&VẢI 100% COTTON KHỔ 56/58" ( mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
KONG FONG TEXTILE GROUP CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
35 YRD
|
5
|
6269457095
|
CHICOS111#&Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, dùng trong ngành may; TP: 77% POLY 23% METALLIC; khổ 54"-56"; định lượng: 177g/m2 (+/-5%). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
KONGFONG TEXTILE GROUP CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
1.5 YRD
|
6
|
4106207534
|
V100C-56#&VẢI 100% COTTON KHỔ 55"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
KONG FONG TEXTILE GROUP CO., LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
15 YRD
|
7
|
4943444903
|
REN-TT#&REN TRANG TRÍ, PHỤ LIỆU MAY( 100% POLYESTER)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
KONG FONG TEXTILE GROUP CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
15 YRD
|
8
|
6269209203
|
CHICOS111#&Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, dùng trong ngành may; TP: 77% POLY 23% METALLIC; khổ 54"-56"; định lượng: 177g/m2 (+/-5%). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
KONGFONG TEXTILE GROUP CO.,LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
14 YRD
|
9
|
99913389961
|
109#&Vải Chính 68%Nylon 32%Polyester K:46/47"
|
CôNG TY Cổ PHầN AMW VIệT NAM
|
KONG FONG TEXTILE GROUP CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
2021.56 MTR
|
10
|
281220AP2012HY115
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 48/49", 173.85 gsm dùng trong may mặc (5891yds, 6.8$/yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KONG FONG TEXTILE GROUP CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
5386.73 MTR
|