|
1
|
290322NBEXF2203087
|
PL29#&Bông (bông nhân tạo),sản phẩm không dệt không từ filament nhân tạo 60"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SUZHOU AIMEI FIBRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
10764.01 MTK
|
|
2
|
774955294799
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SUZHOU AIMEI FIBRE TECHNOLOGY
|
2021-10-19
|
CHINA
|
1500 PCE
|
|
3
|
774955294799
|
PL4#&Mác (nhãn) giấy các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SUZHOU AIMEI FIBRE TECHNOLOGY
|
2021-10-19
|
CHINA
|
1500 PCE
|
|
4
|
210321SHEXD2103110
|
PL29#&Bông (bông nhân tạo),sản phẩm không dệt không từ filament nhân tạo , khổ 60"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/ SUZHOU AIMEI FIBRE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
7893.36 MTK
|
|
5
|
040720SHEXD2007032
|
PL29#&Bông (bông nhân tạo) 60"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SUZHOU AIMEI FIBRE TECHNOLOGY CO LTD.
|
2020-09-07
|
CHINA
|
1962.91 MTK
|
|
6
|
050420TCL-SHA2020030668
|
PL29#&Bông (bông nhân tạo) 60"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SUZHOU AIMEI FIBRE TECHNOLOGY CO LTD.
|
2020-09-04
|
CHINA
|
8499.35 MTK
|
|
7
|
11252825091
|
PL29#&Bông (bông nhân tạo) 152CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SUZHOU AIMEI FIBRE TECHNOLOGY CO LTD.
|
2019-06-07
|
CHINA
|
393.68 MTK
|