1
|
776579752615
|
VC71#&Vải dệt kim từ các xơ sợi tổng hợp, (thành phần: 50% Nylon, 38% Polyester, 12% Lyca) 52"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/PT. KIDO MULIA INDONESIA
|
2022-04-27
|
CHINA
|
13.29 MTK
|
2
|
776333899148
|
PL31#&Đệm bảo vệ
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/PT. KIDO MULIA INDONESIA
|
2022-03-29
|
CHINA
|
146 PCE
|
3
|
5953171696
|
VL10#&Vải lót, vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, thành phần 100%Cotton 56"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/PT. KIDO MULIA INDONESIA
|
2021-10-08
|
CHINA
|
73.96 MTK
|
4
|
PFIJKT003979
|
VC3#&Vải chính, dệt thoi từ sợi filament 100%Nylon, đã nhuộm 146CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/PT KIDO MULIA INDONESIA
|
2021-10-07
|
CHINA
|
1125.66 MTK
|
5
|
280821JKTHPH210108
|
PL1#&Cúc các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/PT.KIDO MULIA INDONESIA
|
2021-09-16
|
CHINA
|
680 PCE
|
6
|
280821JKTHPH210108
|
PL1#&Cúc các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/PT.KIDO MULIA INDONESIA
|
2021-09-16
|
CHINA
|
325 PCE
|
7
|
280821JKTHPH210108
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/PT.KIDO MULIA INDONESIA
|
2021-09-16
|
CHINA
|
509 PCE
|
8
|
280821JKTHPH210108
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/PT.KIDO MULIA INDONESIA
|
2021-09-16
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
280821JKTHPH210108
|
PL11#&Chỉ may các loại 2500M/C
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/PT.KIDO MULIA INDONESIA
|
2021-09-16
|
CHINA
|
5000 MTR
|
10
|
280821JKTHPH210108
|
VL10#&Vải lót, vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, thành phần 100%Cotton 142CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/PT.KIDO MULIA INDONESIA
|
2021-09-16
|
CHINA
|
90.88 MTK
|