1
|
775424268784
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/MUMUHAN INDUSTRIL LIMITED
|
2021-12-14
|
CHINA
|
5070 PCE
|
2
|
774802324906
|
PL5#&Mác các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/MUMUHAN INDUSTRIL LIMITED
|
2021-09-21
|
CHINA
|
17300 PCE
|
3
|
774614278658
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/MUMUHAN INDUSTRIL LIMITED
|
2021-08-31
|
CHINA
|
2830 PCE
|
4
|
774034912431
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/MUMUHAN INDUSTRIL LTD
|
2021-06-24
|
CHINA
|
4526 PCE
|
5
|
773568619455
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/MUMUHAN INDUSTRIL LIMITED
|
2021-05-05
|
CHINA
|
2739 PCE
|
6
|
772623182822
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/MUMUHAN INDUSTRIL LIMITED
|
2021-01-19
|
CHINA
|
2293 PCE
|
7
|
771550233442
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/MUMUHAN INDUSTRIL LIMITED
|
2020-09-19
|
CHINA
|
15870 PCE
|
8
|
771920862031
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/MUMUHAN INDUSTRIL LIMITED
|
2020-02-11
|
CHINA
|
5152 PCE
|
9
|
777418958297
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/MUMUHAN INDUSTRIL LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
2180 PCE
|
10
|
776861807883
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/MUMUHAN INDUSTRIL LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
2910 PCE
|