1
|
283431881431
|
VL10#&Vải lót, vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, thành phần 100%Cotton 56"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/LUTHAI TEXTILE CO.,LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
135.41 MTK
|
2
|
150321ZHQD2103312
|
VL10#&Vải lót, vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, thành phần 100%Cotton 56"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/ LUTHAI TEXTILE CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
1695.64 MTK
|
3
|
190521ZHQD21053135
|
VL10#&Vải lót, vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, thành phần 100%Cotton 56"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/LUTHAI TEXTILE CO., LTD.
|
2021-01-06
|
CHINA
|
448.34 MTK
|
4
|
391297836666
|
VL10#&Vải lót 100%Cotton 56"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/LUTHAI TEXTILE CO LTD.
|
2020-04-16
|
CHINA
|
137.97 MTK
|
5
|
390296878372
|
VL10#&Vải lót 100%Cotton 56"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/LUTHAI TEXTILE CO LTD.
|
2020-02-17
|
CHINA
|
528.56 MTK
|
6
|
390296878372
|
VL10#&Vải lót 100%Cotton 56"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/LUTHAI TEXTILE CO LTD.
|
2020-02-17
|
CHINA
|
122.61 MTK
|
7
|
778195883707
|
VL10#&Vải lót 100%Cotton 56"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/LUTHAI TEXTILE CO LTD.
|
2019-11-27
|
CHINA
|
156.04 MTK
|
8
|
161019ZHQD19103126
|
VL10#&Vải lót 100%Cotton 56"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/LUTHAI TEXTILE CO LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
3135.11 MTK
|
9
|
290819ZHQD19083198
|
VL10#&Vải lót 100%Cotton 56"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/LUTHAI TEXTILE CO LTD.
|
2019-09-09
|
CHINA
|
151.34 MTK
|
10
|
290819ZHQD19083198
|
VL10#&Vải lót 100%Cotton 56"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/LUTHAI TEXTILE CO LTD.
|
2019-09-09
|
CHINA
|
3431.26 MTK
|