1
|
130519HDMUNXHM4004376
|
MSP04#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.9mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
6981.4 KGM
|
2
|
130519HDMUNXHM4004376
|
MSP01#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.8mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
12035.8 KGM
|
3
|
270319COAU7054082250
|
MSP01#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.8mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
10032.4 KGM
|
4
|
270319COAU7054082250
|
MSP04#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.9mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
7137.2 KGM
|
5
|
250819PCLUSF1024EN01
|
MSP04#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.9mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
7150.4 KGM
|
6
|
250819PCLUSF1024EN01
|
MSP01#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.8mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
11661.6 KGM
|
7
|
080119COAU7058347650
|
MSP04#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.9mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fine Cable Vina
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-01-14
|
CHINA
|
7202 KGM
|
8
|
080119COAU7058347650
|
MSP01#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.8mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fine Cable Vina
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-01-14
|
CHINA
|
10721.7 KGM
|
9
|
260619PCLUSF1016EN01
|
MSP01#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.8mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-01-07
|
CHINA
|
19025.4 KGM
|
10
|
041218COAU7058257950
|
MSP06#&Dây thép không gỉ 304H, phi 1.6mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fine Cable Vina
|
K.I. STEEL KOREA CO.,LTD
|
2018-12-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2307.4 KGM
|