1
|
4989327173
|
Dây thép mạ kẽm nhôm dùng để sản xuất dây cáp thép không gỉ ( Zn-Al Alloy Steel Wire), NSX: BEIJING STEELS METAL CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
BEIJING STEELS METAL CO., LTD
|
2020-07-28
|
CHINA
|
1 ROL
|
2
|
4989327173
|
Dây thép mạ kẽm nhôm ( Zn-Al Alloy Steel Wire), NSX: BEIJING STEELS METAL CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
BEIJING STEELS METAL CO., LTD
|
2020-07-28
|
CHINA
|
1 ROL
|
3
|
250819PCLUSF1024EN01
|
MSP04#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.9mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
7150.4 KGM
|
4
|
250819PCLUSF1024EN01
|
MSP01#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.8mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
11661.6 KGM
|
5
|
260619PCLUSF1016EN01
|
MSP01#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.8mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-01-07
|
CHINA
|
19025.4 KGM
|
6
|
130519HDMUNXHM4004376
|
MSP04#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.9mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
6981.4 KGM
|
7
|
130519HDMUNXHM4004376
|
MSP01#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.8mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
12035.8 KGM
|
8
|
270319COAU7054082250
|
MSP01#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.8mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
10032.4 KGM
|
9
|
270319COAU7054082250
|
MSP04#&Dây thép không gỉ 304H, phi 0.9mm (Stainless steel wire), hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FINE CABLE VINA
|
K.I STEEL KOREA CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
7137.2 KGM
|