1
|
112200015358791
|
TQ-JPPL04#&Nút nhựa K:12-20L, không bọc vật liệu dệt.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TAM QUAN
|
JP GLOBAL IMPORT INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
234029 PCE
|
2
|
30322221522022800
|
VAI26#&Vải vân điểm dệt thoi làm từ bông có các sợi khác màu thành phần 100% cotton K:56'', trọng lượng >100g/m2 < 200g/m2.
|
CôNG TY TNHH SINH PHáT V N
|
JP GLOBAL IMPORT INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
12547.3 YRD
|
3
|
30322221522021900
|
VAI6#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60% Cotton 40% Polyester K:57/58", có trọng lượng không quá 200g/m2, đã được nhuộm.
|
CôNG TY TNHH SINH PHáT V N
|
JP GLOBAL IMPORT INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
12508.5 YRD
|
4
|
112200015358791
|
TQ-JPPL09#&Dây treo nhãn từ sợi xe polyester.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TAM QUAN
|
JP GLOBAL IMPORT INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15520 PCE
|
5
|
112200015358791
|
TQ-JPPL02#&Nhãn phụ vải( từ vải dệt đã in ).Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TAM QUAN
|
JP GLOBAL IMPORT INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15520 PCE
|
6
|
112200015358791
|
TQ-JPNL03#&Dựng không dệt (có sẳn keo) 100% polyester-Khổ:150cm. Trọng lượng: 63g/m2 (1563 Yards=1429.2 Mtr.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TAM QUAN
|
JP GLOBAL IMPORT INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1429.2 MTR
|
7
|
112200015358791
|
TQ-JPPL08#&Nhãn vải dệt thoi.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TAM QUAN
|
JP GLOBAL IMPORT INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
31040 PCE
|
8
|
112200015358791
|
TQ-JPNL06#&Vải dệt thoi từ sợi bông đã nhuộm, Vải phối 60% cotton 40% polyester K:56/58 inch. Trọng lượng: 99g/m2 (1,199.3 Yards=1096.6 Mtr).Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TAM QUAN
|
JP GLOBAL IMPORT INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1096.6 MTR
|
9
|
112200015358791
|
TQ-JPPL03#&Nhãn phụ giấy( đã in).Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TAM QUAN
|
JP GLOBAL IMPORT INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
29816 PCE
|
10
|
112200015358791
|
TQ-JPPL05#&Gói chống ẩm(5g/pcs).Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY TAM QUAN
|
JP GLOBAL IMPORT INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2662 PCE
|