1
|
220122SELCT22010081
|
VAI49#&Vải dệt kim từ bông thành phần 98%cotton 2%spandex K:56/59"
|
CôNG TY TNHH SINH PHáT V N
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
3600.1 YRD
|
2
|
30322221522022800
|
VAI26#&Vải vân điểm dệt thoi làm từ bông có các sợi khác màu thành phần 100% cotton K:56'', trọng lượng >100g/m2 < 200g/m2.
|
CôNG TY TNHH SINH PHáT V N
|
JP GLOBAL IMPORT INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
12547.3 YRD
|
3
|
30322221522021900
|
VAI6#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60% Cotton 40% Polyester K:57/58", có trọng lượng không quá 200g/m2, đã được nhuộm.
|
CôNG TY TNHH SINH PHáT V N
|
JP GLOBAL IMPORT INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
12508.5 YRD
|
4
|
300122221522011000
|
VAI#&Vải 60% Cotton 40% Polyester K:57/58", có trọng lượng <200g/m2, đã được nhuộm.
|
CôNG TY TNHH SINH PHáT V N
|
JP GLOBAL IMPORT INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
32474.4 YRD
|
5
|
112200015315236
|
PL-DK#&Dây kéo các loại
|
CôNG TY TNHH SINH PHáT V N
|
CTY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-09-03
|
CHINA
|
47607 PCE
|
6
|
112200015315236
|
VAI29#&Vải dệt kim làm từ bông có thành phần 100% cotton K:67'', đã nhuộm
|
CôNG TY TNHH SINH PHáT V N
|
CTY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3592.7 YRD
|
7
|
112200015315236
|
VAI34#&Vải dệt kim làm từ bông có thành phần 100% cotton K:70'', đã nhuộm
|
CôNG TY TNHH SINH PHáT V N
|
CTY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-09-03
|
CHINA
|
9587.55 YRD
|
8
|
112200015315236
|
PL- CMCL#&Chỉ may các loại làm từ sợi filament nhân tạo
|
CôNG TY TNHH SINH PHáT V N
|
CTY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2270 ROL
|
9
|
112200015315236
|
PL-DTT#&Dây trang trí các loại
|
CôNG TY TNHH SINH PHáT V N
|
CTY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-09-03
|
CHINA
|
10568 YRD
|
10
|
112200015315236
|
PL-VIEN#&Vải dệt thoi khác dùng để làm dây viền cho quần áo
|
CôNG TY TNHH SINH PHáT V N
|
CTY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-09-03
|
CHINA
|
743.13 YRD
|