1
|
161221KMTCTAO5941053
|
6002008#&Muội carbon, dạng bột, màu đen (Chất gia cố) - Carbon Black haf N330 (GD SỐ: 11719/TB-TCHQ 26.9.14) npl sx vỏ xe CAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
120000 KGM
|
2
|
161221KMTCTAO5941053
|
6002008#&Chất gia cố - carbon black haf N326 CAS No 1 333-86-4 ( Da duoc kiem hoa xd tai tk-101466779852 ngay 20/06/2017)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
081221COAU7235346950
|
6002008#&Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black isaf N234 CAS No 1 333-86-4 ( da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 103913360021(24/03/2021) npl sx vỏ xe
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
80000 KGM
|
4
|
081221COAU7235346950
|
6002008#&Chất gia cố - carbon black haf N326 CAS No 1 333-86-4 ( Da duoc kiem hoa xd tai tk-101466779852 ngay 20/06/2017)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
21000 KGM
|
5
|
121121COAU7234665450
|
6002008#&Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black haf N339 (GD SO: 303/TB-PTPL 15.3.16) npl sx vỏ xeCAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
42000 KGM
|
6
|
180721OOLU4112274440
|
6002008#&Muội carbon, dạng bột, màu đen (Chất gia cố) - Carbon Black haf N330 (GD SỐ: 11719/TB-TCHQ 26.9.14) npl sx vỏ xe CAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
21000 KGM
|
7
|
180721OOLU4112274440
|
6002008#&Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black ISAF N220 (GD SO: GD SO: 303/TB-PTPL 15.3.16)) npl sx vỏ xe
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
21000 KGM
|
8
|
180721OOLU4112274440
|
6002008#&Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black FEF N550( gd so 319/TB-PTPL ngay 17/03/2016) npl sx vỏ xe CAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
63000 KGM
|
9
|
180721OOLU4112208960
|
6002008#&Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black FEF N550( gd so 319/TB-PTPL ngay 17/03/2016) npl sx vỏ xe CAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
21000 KGM
|
10
|
180721OOLU4112208960
|
6002008#&Chất gia cố - carbon black haf N326 CAS No 1 333-86-4 ( Da duoc kiem hoa xd tai tk-101466779852 ngay 20/06/2017)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGYCO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
63000 KGM
|