1
|
200322SITTAGSG070345
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black isaf N234 ( da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 100871735051) npl sx vỏ xe ,cas 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG CHEMICAL (QINGDAO) CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
200322SITTAGSG070345
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black ISAF N220 (GD SO: GD SO: 303/TB-PTPL 15.3.16)) npl sx vỏ xe,cas 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG CHEMICAL (QINGDAO) CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
42000 KGM
|
3
|
200322SITTAGSG070345
|
Chất gia cố - carbon black haf N326 ( Da duoc kiem hoa xd tai tk-101466779852 ngay 20/06/2017) cas 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG CHEMICAL (QINGDAO) CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
42000 KGM
|
4
|
190422SITTAGSG076486
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black fef N550( GĐ so 319TB-PTPL ngay 17 .3.2016) npl sx vỏ xe CAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG CHEMICAL (QINGDAO) CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
84000 KGM
|
5
|
190422SITTAGSG078221
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black isaf N220 (được kiểm hoá xác định tại TK -104624669661,ngày 4/4/2022-mục 1) npl sx vỏ xeCAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG CHEMICAL (QINGDAO) CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
63000 KGM
|
6
|
190422SITTAGSG076486
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black haf N339 (GD SO: 303TB-PTPL 15.3.16) npl sx vỏ xe CAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG CHEMICAL (QINGDAO) CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
42000 KGM
|
7
|
190422SITTAGSG076486
|
Muội carbon, dạng bột, màu đen (Chất gia cố) - Carbon Black haf N330 (GD SỐ: 11719/TB-TCHQ 26.9.14) npl sx vỏ xe CAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG CHEMICAL (QINGDAO) CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
42000 KGM
|
8
|
190422SITTAGSG078220
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black fef N550( gd so 319/TB-PTPL ngay 17/03/2016) npl sx vỏ xeCAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG CHEMICAL (QINGDAO) CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
105000 KGM
|
9
|
030322EGLV140200266434
|
Muội carbon , dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black gpf N660 (GD SO:319/TB-PTPL 17.3.16) npl sx vỏ xe,cas 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG CHEMICAL (QINGDAO) CO., LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
21000 KGM
|
10
|
030322EGLV140200266434
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black isaf N234 ( da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 100871735051) npl sx vỏ xe ,cas 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG CHEMICAL (QINGDAO) CO., LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
20000 KGM
|