1
|
040521LNBCLI211185
|
Y600882#&Sợi filament từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON +50 PES -S), là sợi xe, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. Đơn giá theo INV: 4.30 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINJIANG HONGCHAOFENG TRADING CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
361.17 KGM
|
2
|
040521LNBCLI211185
|
Y600881#&Sợi filament từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON +50 PES -Z), là sợi xe, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. Đơn giá theo INV: 4.30 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINJIANG HONGCHAOFENG TRADING CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
304.36 KGM
|
3
|
040121LNBCLI203620-01
|
Y600882#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50=30Nylon + 50Pes - S), là sợi xe, độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ. Đơn giá theo HĐ: 4.3 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINJIANG HONGCHAOFENG TRADING CO., LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
257.43 KGM
|
4
|
040121LNBCLI203620-02
|
Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (Den 100N6 50d/36/1 50%ACDTYSD PES50d/24/1 50%SRaw White Melange), là sợi xe, độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ.
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINJIANG HONGCHAOFENG TRADING CO., LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
108.34 PCE
|
5
|
040121LNBCLI203620-02
|
Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (Den 100N6 50d/36/1 50%ACDTYSD PES50d/24/1 50%ZRaw White Melange), là sợi xe, độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ.
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINJIANG HONGCHAOFENG TRADING CO., LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
80.18 PCE
|
6
|
280521LHZHCM21050238NB
|
Y600882#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (Den 100N6 50d/36/1 50%ACDTYSD PES50d/24/1 - S), là sợi xe, độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. Đơn giá theo invoice: 4.3 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINJIANG HONGCHAOFENG TRADING CO., LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
207.38 KGM
|
7
|
280521LHZHCM21050238NB
|
Y600881#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (Den 100N6 50d/36/1 50%ACDTYSD PES50d/24/1 - Z), là sợi xe, độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. Đơn giá theo invoice: 4.3 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINJIANG HONGCHAOFENG TRADING CO., LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
161.25 KGM
|
8
|
150721LHZHCM21070006NB
|
Y600882#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON 37.5%+50 PES 62.5% - S ECRU RAW), là sợi xe độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINJIANG HONGCHAOFENG TRADING CO.,LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
555.6 KGM
|
9
|
150721LHZHCM21070006NB
|
Y600881#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON 37.5%+50 PES 62.5% - Z ECRU RAW), là sợi xe độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. ĐG theo inv: 4.3 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINJIANG HONGCHAOFENG TRADING CO.,LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
450.47 KGM
|
10
|
112100013915103
|
Y600882#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON 37.5%+50 PES 62.5% - S ECRU RAW), là sợi xe độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINJIANG HONGCHAOFENG TRADING CO., LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
25.15 KGM
|