1
|
QASXMHCM8D6644
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
JINJIANG HANJIANG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
23100 KGM
|
2
|
221218COAU7071782970
|
Vải dệt thoi-kiểu dệt vân chéo,TP:filament polyester trên 85%,chưa tẩy trắng,chưa qua xử lý hoàn tất, 200g/m2,khổ 150cm.Tồn kho:cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ...
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Kiến Giang
|
JINJIANG HANJIANG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
19160 KGM
|
3
|
QASXMHCM8D6040
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;315g/m2-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG HANJIANG TEXTILE CO.,LTD
|
2018-12-20
|
CHINA
|
25520 KGM
|
4
|
TLXMHCJR8113376
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;315g/m2-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG HANJIANG TEXTILE CO.,LTD
|
2018-12-02
|
CHINA
|
23430 KGM
|
5
|
TLXMHCJR8113378
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;315g/m2-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG HANJIANG TEXTILE CO.,LTD
|
2018-12-02
|
CHINA
|
24860 KGM
|
6
|
YMLUI228256152
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;315g/m2-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG HANJIANG TEXTILE CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
26070 KGM
|
7
|
140918YMLUI228252046
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG HANJIANG TEXTILE CO.,LTD
|
2018-09-19
|
CHINA
|
27220 KGM
|
8
|
070918COAU7071774370
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG HANJIANG TEXTILE CO.,LTD
|
2018-09-18
|
CHINA
|
22020 KGM
|
9
|
TLXMHCJR8073043
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG HANJIANG TEXTILE CO.,LTD
|
2018-08-29
|
CHINA
|
26480 KGM
|
10
|
TLXMHCIG8113023
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
JINJIANG HANJIANG TEXTILE CO.,LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
24930 KGM
|