1
|
240421SHSE1404139
|
Ống thép không gỉ 304 ,không có đường hàn, không ren, mặt cắt hình tròn (Cating Stainless Steel Tube 304),(26x5.1x6000, 27x4.5x6000, 30x3.0x6000, 32x4.5x6000, 30x5.1x6000mm) , hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT EURO PPR
|
JINAN HUAPING ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
11000 KGM
|
2
|
240421SHSE1437629
|
Ống thép không gỉ 304 ,không có đường hàn, không ren, mặt cắt hình tròn (Cating Stainless Steel Tube 304),(26x5.1x6000, 27x4.5x6000, 30x3.0x6000, 32x4.5x6000, 30x5.1x6000mm) , hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT EURO PPR
|
JINAN HUAPING ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
11000 KGM
|
3
|
040421GLXM21030172
|
Khớp nối bằng thép không gỉ - Stainless steel elbow, kích thước: phi: 42.7mm, độ dày: 1.2mm, NSX: JINAN HUAPING ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phương á Lan
|
JINAN HUAPING ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
450 PCE
|
4
|
040421GLXM21030172
|
Khớp nối bằng thép không gỉ - Stainless steel elbow, kích thước: phi: 33.4mm độ dày: 1.2mm, NSX: JINAN HUAPING ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phương á Lan
|
JINAN HUAPING ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
040421GLXM21030172
|
Khớp nối bằng thép không gỉ - Stainless steel elbow, kích thước: phi: 60.5mm, độ dày: 1.5mm, NSX: JINAN HUAPING ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phương á Lan
|
JINAN HUAPING ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
850 PCE
|
6
|
200321AGL210323889
|
Thép hợp kim CORTEN A cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, kích thước: (3x1500x3000)mm, dùng để gia công các sản phẩm cơ khí. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HậU CầN TOàN CầU ND
|
JINAN HUAPING ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD.
|
2021-02-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
190420SHGS20040132
|
Tê hàn thép cacbon SA234 WP11 CL.2 XXS theo tiêu chuẩn ANSI B16.9; đường kính hai đầu DN80 (~89mm), đường kính nhánh DN65 (~73mm) HSX: Jinan Huaping, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Minh Dương
|
JINAN HUAPING ECONOMIC AND TRADE CO., LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
190420SHGS20040132
|
Ống thép hợp kim cán nóng GR.P11 SMLS XXS BBE, không nối, theo tiêu chuẩn ASTM A335; đường kính ngoài DN65 (~73mm), chiều dài: 6000mm, dày 14.02mm,HSX: Jinan Huaping, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Minh Dương
|
JINAN HUAPING ECONOMIC AND TRADE CO., LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
190420SHGS20040132
|
Khuỷu nối ống 90 độ bằng thép carbon A234 WP11 SCH XXX, không có ren, kích thước DN65 (~73mm) dùng nối giữa 2 đường ống trong hệ thống đường ống áp lực hơi của nhà máy nhiệt điện, HSX: Jinan Huaping,
|
Công Ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Minh Dương
|
JINAN HUAPING ECONOMIC AND TRADE CO., LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
190420SHGS20040132
|
Tê hàn thép cacbon SA234 WP11 CL.2 XXS theo tiêu chuẩn ANSI B16.9; đường kính hai đầu DN80 (~89mm), đường kính nhánh DN65 (~73mm) dùng nối các đường ống trong hệ thống đường ống áp lực hơi của nhà
|
Công Ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Minh Dương
|
JINAN HUAPING ECONOMIC AND TRADE CO., LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
2 PCE
|