1
|
050421AGL210323985
|
Thép không hợp kim, C=0,198%; dạng que, mặt cắt ngang hình tròn, đã rèn, không rãnh, gân; loại SF45W;cán nóng,TC:TCVN 6259-7:2003;KT:292*4200mm,chưa tráng phủ mạ, không phải cốt thép bê tông, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HậU CầN TOàN CầU ND
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2226 KGM
|
2
|
050421AGL210323985
|
Thép không hợp kim, C=0,466%; dạng que, mặt cắt ngang hình tròn, đã rèn, không rãnh, gân; loại SF55;cán nóng,TC:TCVN 6259-7:2003;KT:272*6950mm, chưa tráng phủ mạ, không phải cốt thép bê tông, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HậU CầN TOàN CầU ND
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3200 KGM
|
3
|
050421AGL210323985
|
Thép không hợp kim, C=0,465%; dạng que, mặt cắt ngang hình tròn, đã rèn, không rãnh, gân; loại SF55;cán nóng,TC:TCVN 6259-7:2003;KT:212*6500mm, chưa tráng phủ mạ, không phải cốt thép bê tông, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HậU CầN TOàN CầU ND
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1820 KGM
|
4
|
050421AGL210323985
|
Thép không hợp kim, C=0,198; dạng que, mặt cắt ngang hình tròn, đã rèn, không rãnh, gân; loại SF45W;cán nóng,TC:TCVN 6259-7:2003;KT:292*4200mm, chưa tráng phủ mạ, không phải cốt thép bê tông, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HậU CầN TOàN CầU ND
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2226 KGM
|
5
|
050421AGL210323985
|
Thép không hợp kim, C=0,466; dạng que, mặt cắt ngang hình tròn, đã rèn, không rãnh, gân; loại SF55;cán nóng,TC:TCVN 6259-7:2003;KT:272*6950mm, chưa tráng phủ mạ, không phải cốt thép bê tông, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HậU CầN TOàN CầU ND
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3200 KGM
|
6
|
050421AGL210323985
|
Thép không hợp kim, C=0,465; dạng que, mặt cắt ngang hình tròn, đã rèn, không rãnh, gân; loại SF55;cán nóng,TC:TCVN 6259-7:2003;KT:212*6500mm, chưa tráng phủ mạ, không phải cốt thép bê tông, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HậU CầN TOàN CầU ND
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1820 KGM
|
7
|
020621EGLV142154597351UWS
|
Mặt bích mù bằng thép không gỉ, kích thước: đường kính ngoài 609.6mmx150lb-RF/R dùng cho các sản phẩm cơ khí. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HậU CầN TOàN CầU ND
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2021-06-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
020621EGLV142154597351UWS
|
Mặt bích mù bằng thép không gỉ, kích thước: đường kính ngoài 168.28mmx150lb-RF/R dùng cho các sản phẩm cơ khí. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HậU CầN TOàN CầU ND
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2021-06-28
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
020621EGLV142154597351UWS
|
Mặt bích hàn bằng thép không gỉ, kích thước: đường kính ngoài 609.6mmx150lb-SO/RF/R, hàn lòng dùng cho các sản phẩm cơ khí. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HậU CầN TOàN CầU ND
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2021-06-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
020621EGLV142154597351UWS
|
Mặt bích hàn bằng thép không gỉ, kích thước: đường kính ngoài 21.34mmx150lb-WN/RF/R, hàn đối đầu dùng cho các sản phẩm cơ khí. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HậU CầN TOàN CầU ND
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2021-06-28
|
CHINA
|
4 PCE
|