1
|
220118EGLV149800244175
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn grade 304 (series 300) tiêu chuẩn JISG4304: 3.0mm x 1250mm x cuộn, nhà sx DELONG NICKEL, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
JIEYANG CANCHENG METAL MATERIAL CO., LTD
|
2018-01-27
|
CHINA
|
89.62 TNE
|
2
|
210118EGLV149800244175
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn grade 304 (series 300) tiêu chuẩn JISG4304: 3.0mm x 1250mm x cuộn, nhà sx DELONG NICKEL, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
JIEYANG CANCHENG METAL MATERIAL CO., LTD
|
2018-01-25
|
CHINA
|
89.62 TNE
|
3
|
160118EGLV149800089455
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn grade 304 (series 300) tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-12: 2.5mm x 1250mm x cuộn, nhà sx DELONG NICKEL, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
JIEYANG CANCHENG METAL MATERIAL CO., LTD
|
2018-01-20
|
CHINA
|
22.61 TNE
|
4
|
160118EGLV149800089455
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn grade 304 (series 300) tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-12: 3.0mm x 1250mm x cuộn, nhà sx DELONG NICKEL, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
JIEYANG CANCHENG METAL MATERIAL CO., LTD
|
2018-01-20
|
CHINA
|
67.63 TNE
|