1
|
050418EGLV149801051711
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn grade 304 (series 300) tiêu chuẩn JISG4304: 3.0mm x 1250mm x cuộn, nhà sx DELONG NICKEL, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
XIAMEN TANCHENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
84.28 TNE
|
2
|
080218EGLV149800440659
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULLHARD) SUS 430 (series 400) tiêu chuẩn ASTM A240 - 2010(Q/LZBXG 2 2016 L): 0,46mm x 565mm x cuộn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
DONGGUAN YIZHENTIONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-03-03
|
CHINA
|
4844 KGM
|
3
|
080218EGLV149800440659
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULLHARD) SUS 430 (series 400) tiêu chuẩn ASTM A240 - 2010(Q/LZBXG 2 2016 L): 0,46mm x 665mm x cuộn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
DONGGUAN YIZHENTIONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-03-03
|
CHINA
|
4716 KGM
|
4
|
080218EGLV149800440659
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULLHARD) SUS 430 (series 400) tiêu chuẩn ASTM A240 - 2010(Q/LZBXG 2 2016 L): 0,46mm x 525mm x cuộn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
DONGGUAN YIZHENTIONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-03-03
|
CHINA
|
3772 KGM
|
5
|
080218EGLV149800440659
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULLHARD) SUS 430 (series 400) tiêu chuẩn ASTM A240 - 2010(Q/LZBXG 2 2016 L): 0,46mm x 605mm x cuộn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
DONGGUAN YIZHENTIONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-03-03
|
CHINA
|
4392 KGM
|
6
|
080218EGLV149800440659
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULLHARD) SUS 430 (series 400) tiêu chuẩn ASTM A240 - 2010(Q/LZBXG 2 2016 L): 0,46mm x 725mm x cuộn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
DONGGUAN YIZHENTIONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-03-03
|
CHINA
|
4656 KGM
|
7
|
080218EGLV149800440659
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULLHARD) SUS 430 (series 400) tiêu chuẩn ASTM A240 - 2010(Q/LZBXG 2 2016 L): 0,46mm x 645mm x cuộn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
DONGGUAN YIZHENTIONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-03-03
|
CHINA
|
4646 KGM
|
8
|
080218EGLV149800440659
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULLHARD) SUS 410 (series 400) tiêu chuẩn ASTM A240 - 2010(Q/LZBXG 2 2016 L): 0,38mm x 640mm x cuộn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
DONGGUAN YIZHENTIONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-03-03
|
CHINA
|
4934 KGM
|
9
|
080218EGLV149800440659
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULLHARD) SUS 410 (series 400) tiêu chuẩn ASTM A240 - 2010(Q/LZBXG 2 2016 L): 0,26mm x 720mm x cuộn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
DONGGUAN YIZHENTIONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-03-03
|
CHINA
|
5792 KGM
|
10
|
080218EGLV149800440659
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULLHARD) SUS 410 (series 400) tiêu chuẩn ASTM A240 - 2010(Q/LZBXG 2 2016 L): 0,28mm x 720mm x cuộn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPCO QUốC Tế
|
DONGGUAN YIZHENTIONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-03-03
|
CHINA
|
5392 KGM
|