|
1
|
5982293472
|
CSMNTT#&Miếng nhựa trang trí.(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
JIAXING ZHENGQI HI-NEW-TECH TEXTILE MATERIAL BONDING CO., LTD.
|
2021-09-29
|
CHINA
|
18 YRD
|
|
2
|
5401599383
|
CSMNTT#&Miếng nhựa trang trí.(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
JIAXING ZHENGQI HI-NEW-TECH TEXTILE MATERIAL BONDING CO., LTD.
|
2021-03-17
|
CHINA
|
10 YRD
|
|
3
|
2139453503
|
CSMNTT#&Miếng nhựa trang trí
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
JIAXING ZHENGQI HI-NEW-TECH TEXTILE MATERIAL BONDING CO., LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
10 YRD
|
|
4
|
2139453503
|
CSMNTT#&Miếng nhựa trang trí
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
JIAXING ZHENGQI HI-NEW-TECH TEXTILE MATERIAL BONDING CO., LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
10 YRD
|
|
5
|
150720SHHON20799263
|
Màng căng (Màng PU) công nghiệp, không xốp và chưa được gia cố, dạng cuộn, quy cách : dày 0.018mm, rộng 60inch. Không nhãn hiệu, công dụng: dùng để sản xuất vải. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DáN VảI NKT HI-NEW-TECH
|
JIAXING ZHENGQI HI-NEW-TECH TEXTILE MATERIAL BONDING CO,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
4863 MTR
|
|
6
|
150720SHHON20799263
|
Màng căng (Màng PU) công nghiệp, dạng cuộn, quy cách : dày 0.018mm, rộng 60inch. Không nhãn hiệu, công dụng: dùng để sản xuất vải. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DáN VảI NKT HI-NEW-TECH
|
JIAXING ZHENGQI HI-NEW-TECH TEXTILE MATERIAL BONDING CO,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
4863 MTR
|
|
7
|
020518CD180403453
|
476#&Vải KNITTED FABRIC - TA141202-A-1PLUS (DWR C6), (89%POLYESTER, 11%SPANDEX), 56"
|
Công Ty TNHH Haivina
|
JIAXING ZHENGQI HI-NEW-TECH TEXTILE MATERIAL BONDING CO,LTD.
|
2018-05-12
|
CHINA
|
2160.72 MTK
|
|
8
|
020518CD180403453
|
539#&Vải KNIT FABRIC/TA160510 (SOFTSHELL) (DWR C6)/ 83% Poly,5% Span,11%PU), 56"
|
Công Ty TNHH Haivina
|
JIAXING ZHENGQI HI-NEW-TECH TEXTILE MATERIAL BONDING CO,LTD.
|
2018-05-12
|
CHINA
|
521.33 MTK
|