|
1
|
220720KMTA72004885
|
vcw#&Vải chính 50%Wool 30%Poly 10%Nylon 5%Acrylic 5%Rayon, khổ 57"(640g/1yds)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
JIANGYIN WANLONG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-28
|
CHINA
|
2924.7 YRD
|
|
2
|
060819PNKSHA19080225A
|
NL25#&Vải 30% wool, 70% other khổ 57"
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN WANLONG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
12124.38 MTK
|
|
3
|
010819PNKSHA19080122
|
NL25#&Vải 45% wool, 55% other khổ 57"
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN WANLONG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
14844 MTK
|
|
4
|
120819PNKSHA19080345
|
NL06#&Vải 56.3% wool, 26.3% polyester, 8.3% cashmere,8.6% other khổ 57"
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN WANLONG TEXTILE CO ., LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
4090.1 MTK
|
|
5
|
C&K20190725001
|
NL39#&Vải 30% wool, 20% an, 50% other khổ 57
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN WANLONG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-07-26
|
CHINA
|
1988.85 MTK
|
|
6
|
C&K20190719001
|
NL39#&Vải 30% wool, 20% an, 50% other khổ 57
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN WANLONG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-07-20
|
CHINA
|
5663.91 MTK
|
|
7
|
010819SHA19946904610
|
PL12#&Lông vit màu xám đã qua xử lý 80/20
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN WANLONG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
484 KGM
|
|
8
|
010819SHA19946904610
|
PL12#&Lông vit màu xám đã qua xử lý 80/20
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN WANLONG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
484 KGM
|
|
9
|
300719PNKSHA19070817
|
NL39#&Vải 30% wool, 20% an, 50other khổ 57"
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN WANLONG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
11550.09 MTK
|
|
10
|
210819PNKSHA19080640A
|
NL06#&Vải 50% wool, 10% cashmere, 40% other khổ 54"
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JIANGYIN WANLONG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
21267.94 MTK
|