1
|
814593885011
|
NVL00035#&Cúc dập
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN HIWON TRADING LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
6180 SET
|
2
|
78465856884
|
NVL00090#&Khóa kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN HIWON TRADING LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
8484 PCE
|
3
|
131220BOSHPG20120225
|
NVL00091#&Khóa nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN HIWON TRADING LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
5457 PCE
|
4
|
131220BOSHPG20120225
|
NVL00091#&Khóa nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN HIWON TRADING LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
758 PCE
|
5
|
131220BOSHPG20120225
|
NVL00091#&Khóa nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN HIWON TRADING LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
152 PCE
|
6
|
131220BOSHPG20120225
|
NVL00091#&Khóa nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN HIWON TRADING LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
12726 PCE
|
7
|
131220BOSHPG20120225
|
NVL00035#&Cúc dập
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN HIWON TRADING LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
18540 SET
|
8
|
241120BOSHPG20110316
|
NVL00090#&Khóa kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN HIWON TRADING LTD
|
2020-03-12
|
CHINA
|
6060 PCE
|
9
|
241120BOSHPG20110316
|
NVL00090#&Khóa kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN HIWON TRADING LTD
|
2020-03-12
|
CHINA
|
6060 PCE
|
10
|
241120BOSHPG20110316
|
NVL00090#&Khóa kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN HIWON TRADING LTD
|
2020-03-12
|
CHINA
|
6060 PCE
|