1
|
5544963056
|
Khớp nối bằng sắt
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGYIN HEWEI RUBBER MACHINERY
|
2018-01-09
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
5544963056
|
Băng keo
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGYIN HEWEI RUBBER MACHINERY
|
2018-01-09
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
5544963056
|
Bạc đạn cầu bằng sắt
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGYIN HEWEI RUBBER MACHINERY
|
2018-01-09
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
5544963056
|
Mũi taro
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGYIN HEWEI RUBBER MACHINERY
|
2018-01-09
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
5544963056
|
Mũi khoan bằng sắt
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGYIN HEWEI RUBBER MACHINERY
|
2018-01-09
|
CHINA
|
3 SET
|
6
|
5544963056
|
Đinh vít bằng sắt
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGYIN HEWEI RUBBER MACHINERY
|
2018-01-09
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
5544963056
|
Công tắc
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGYIN HEWEI RUBBER MACHINERY
|
2018-01-09
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
5544963056
|
Tấm thép không gỉ 550mmx150mmx70mm
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGYIN HEWEI RUBBER MACHINERY
|
2018-01-09
|
CHINA
|
1 SET
|