1
|
30721221521066200
|
F1354#&Vải 53%Wool 42%Polyester 3%Polyamide 1%Viscose 1%Acrylic khổ 56/62"(k.150cm, 750g/m)
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
JIANGYIN GUANYUN WOOL TEXTILE CO., LTD.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
2572.9 MTR
|
2
|
30721221521066200
|
F1353#&Vải 54%Polyester 41%Wool 2%Polyamide 2%Viscose 1%Acrylic khổ 56/62"(k.150cm, 810g/m)
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
JIANGYIN GUANYUN WOOL TEXTILE CO., LTD.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1972.5 MTR
|
3
|
040721SHGN21070044
|
CANVAICHINH56P40W2A2P150CM#&Vải chính 56% polyester 40% wool 2% acrylic 2% polyamide khổ 150 CM
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vinatex
|
JIANGYIN GUANYUN WOOL TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
4002.4 MTR
|
4
|
020920SWHPH2008503
|
NVL01069#&Vải chính 40% Wool 55% Polyester 5% other
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN GUANYUN WOOL TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-09
|
CHINA
|
4000.1 YRD
|
5
|
140920SWHPH2009622
|
NVL01069#&Vải chính 40% Wool 55% Polyester 5% other
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN GUANYUN WOOL TEXTILE CO., LTD
|
2020-09-19
|
CHINA
|
1787.5 YRD
|
6
|
100820AP2008HY027
|
NVL01069#&Vải chính 40% Wool 55% Polyester 5% other
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN GUANYUN WOOL TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
27578.6 YRD
|
7
|
250720AP2007HY108
|
NVL01069#&Vải chính 40% Wool 55% Polyester 5% other
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN GUANYUN WOOL TEXTILE CO., LTD
|
2020-06-08
|
CHINA
|
13422.5 YRD
|
8
|
4251933696
|
NVL01069#&Vải chính 40% Wool 55% Polyester 5% other
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGYIN GUAN YUN WOOL TEXTILE
|
2020-04-17
|
CHINA
|
15 YRD
|