1
|
271221WXSE21120596
|
Dây thép để sản xuất tanh lốp xe-(Dây thép không hợp kim-phủ hợp kim đồng loại dùng để làm tanh lốp cao su, dây bện tao) - STEEL TYRE CORD 3x0.27 NTOC
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3749 KGM
|
2
|
030322A56CX04166
|
K170#&Dây thép chịu lực được mạ đồng 3x0.28 SHT, 7600M dùng sản xuất lốp xe ô tô, hàng mới 100%. STEEL TIRE CORD
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
25173 KGM
|
3
|
030322A56CX04168
|
K170#&Dây thép chịu lực được mạ đồng 3x0.30 SST (B-40) dùng sản xuất lốp xe ô tô, hàng mới 100%. Đường kính 0.63 mm. STEEL TIRE CORD
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10560 KGM
|
4
|
300122COAU7236651480
|
K170#&Dây thép chịu lực được mạ đồng 3x0.30 SST (B-40) dùng sản xuất lốp xe ô tô, hàng mới 100%. Đường kính 0.63 mm. STEEL TIRE CORD
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10602 KGM
|
5
|
250122KMTCSHAI776847
|
Dây thép phủ đồng thau làm bố vỏ xe, nguyên liệu sản suất vỏ xe (Steel cord 3x4x0.22HE).đường kính 0.22 mm.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
15994 KGM
|
6
|
250122KMTCSHAI776847
|
Dây thép phủ đồng thau làm bố vỏ xe, nguyên liệu sản suất vỏ xe (Steel cord 3+9+15x0.15 NT).đường kính 0.15 mm.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
51345 KGM
|
7
|
050422COAU7237824890
|
K170#&Dây thép chịu lực được mạ đồng 3x0.28 SHT, 7600M dùng sản xuất lốp xe ô tô, hàng mới 100%. STEEL TIRE CORD
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
62277 KGM
|
8
|
030322EGLV142200227206
|
Dây thép để sản xuất tanh lốp xe-(Dây thép không hợp kim-phủ hợp kim đồng loại dùng để làm tanh lốp cao su, Dây bện tao) - STEEL TYRE CORD 3x0.30 OC HT (da duoc kiem hoa xd tai tk 103801401101
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
42341 KGM
|
9
|
030322EGLV142200227206
|
tấm ngăn bằng nhựa - PLASTIC SEPARATORS
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
198 PCE
|
10
|
030322EGLV142200227206
|
pallet nhựa màu xám dùng để đựng hàng thành phẩm - PLASTIC PALLETS
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGDA STEEL TYRE CORD CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
30 PCE
|