1
|
774162601200
|
NVL00058#&Dây dệt
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRY CO., LTD.GUANGZHOU BRANCH.
|
2021-08-07
|
CHINA
|
2477 YRD
|
2
|
774162601200
|
NVL00058#&Dây dệt
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRY CO., LTD.GUANGZHOU BRANCH.
|
2021-08-07
|
CHINA
|
5376 YRD
|
3
|
774350137390
|
NVL00065#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRY CO., LTD.GUANGZHOU BRANCH.
|
2021-07-28
|
CHINA
|
120 PCE
|
4
|
774350137390
|
NVL00065#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRY CO., LTD.GUANGZHOU BRANCH.
|
2021-07-28
|
CHINA
|
31 PCE
|
5
|
3239891583
|
NVL00058#&Dây dệt
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRY CO., LTD.GUANGZHOU BRANCH.
|
2021-06-21
|
CHINA
|
595 YRD
|
6
|
8680838110
|
NVL00065#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRY CO., LTD.GUANGZHOU BRANCH.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
750 PCE
|
7
|
8680838110
|
NVL00065#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRY CO., LTD.GUANGZHOU BRANCH.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
8680838110
|
NVL00065#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRY CO., LTD.GUANGZHOU BRANCH.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
900 PCE
|
9
|
8680838110
|
NVL00065#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRY CO., LTD.GUANGZHOU BRANCH.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
850 PCE
|
10
|
8989804795
|
NVL00065#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRY CO., LTD.GUANGZHOU BRANCH.
|
2021-03-08
|
CHINA
|
403 PCE
|