1
|
050322SHVIC22050399J
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastics, chiều dày 0.05mm - AL/ MYLAR TAPE 7602621 (Traverse type) AL25um/PET25um WIDTH: 20MM. NLSX cáp mạng UTP. KQGĐ:1740/TB-KĐ 4. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1986.1 KGM
|
2
|
080422SHHPH22052497J
|
Lá nhôm mỏng,dạng cuộn;được bồi lớp polyester;độ dày 0.025mm,chiều rộng 15mm;KT lõi giấy 76.2mm;ko cách nhiệt;dùng để bọc dây điện đối với loại dây có nhiều lõi trước khi bọc lớp nhựa ngoài;Mới 100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
532.9 KGM
|
3
|
310322SHVIC22052580G
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastics, chiều dày không quá 0.075mm - AL/ MYLAR TAPE 7601836(Pad type) AL50m/PET25m WIDTH: 23MM. NLSX cáp mạng UTP. KQGĐ:1740/TB-KĐ 4. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
2093.4 KGM
|
4
|
180122SHHPH22048373N
|
Lá nhôm mỏng,dạng cuộn;được bồi lớp polyester;độ dày 0.05mm,chiều rộng 20mm;KT lõi giấy 76.2mm;không cách nhiệt;dùng để bọc dây điện đối với loại dây có nhiều lõi trước khi bọc lớp nhựa ngoài;Mới 100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
714 KGM
|
5
|
130122SHVIC22048219L
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastics, chiều dày 0.05mm - AL/ MYLAR TAPE 7602621 (Traverse typeAL25um/PET25um WIDTH: 20MM. NLSX cáp mạng UTP. KQGĐ:1740/TB-KĐ 4. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-01-23
|
CHINA
|
1341.2 KGM
|
6
|
070122SHVIC21043715H
|
Dải Poly (etylen terephtalat) không xốp, chưa gia cố - PET TAPE 7601125 PET38um WIDTH: 20MM (Hàng mới 100%) - KQGD:37/TB-KD4.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
774.5 KGM
|
7
|
120122SHHPH22048121J
|
Lá nhôm mỏng,dạng cuộn;được bồi lớp polyester;độ dày 0.025mm,chiều rộng 15mm;KT ống giấy 76.2mm;không cách nhiệt;dùng để bọc dây điện đối với loại dây nhiều lõi trước khi bọc lớp nhựa ngoài;Mới 100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
548 KGM
|
8
|
120122SHHPH22048121J
|
Lá nhôm mỏng,dạng cuộn;được bồi lớp polyester;độ dày 0.05mm,chiều rộng 10mm;KT lõi giấy 76.2mm;không cách nhiệt;dùng để bọc dây điện đối với loại dây có nhiều lõi trước khi bọc lớp nhựa ngoài;Mới 100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1107.8 KGM
|
9
|
061221SHVIC21040725K
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastics, chiều dày không quá 0.077mm - AL/ MYLAR TAPE 7298251 (Traverse type AL50m/PET23m WIDTH: 23MM. NLSX cáp mạng UTP. KQGĐ:1740/TB-KĐ 4. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
3915.3 KGM
|
10
|
061221SHVIC21040725L
|
AL#&Nhôm lá mỏng được bồi trên plastics, chiều dày không quá 0.077mm - AL/ MYLAR TAPE 7298251 (Traverse type AL50m/PET23m WIDTH: 23MM. NLSX cáp mạng UTP. KQGĐ:1740/TB-KĐ 4. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
JIANGSU KEMAITE TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
4159 KGM
|