1
|
280322AMIGL220115461A
|
Polyacrylamide AB006 dùng trong công nghệ xử lý nước thải công nghiệp, dạng hạt phân tán trong môi trường nước, CAS No: 9003-05-8, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Và Thương Mại Winwin
|
JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3500 KGM
|
2
|
280322AMIGL220115461A
|
Polyacrylamide CB008 dùng trong công nghệ xử lý nước thải công nghiệp, dạng hạt phân tán trong môi trường nước, CAS No: 9003-05-8, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Và Thương Mại Winwin
|
JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
050322JJCSHSGP200031
|
POLYACRYLAMIDE CATION. CAS-No. 9003-05-8. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, không xử lý nước sinh hoạt
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
010422JJCSHHPP200414
|
Chất keo tụ cao phân tử dạng nguyên sinh ANION POLYACERYLAMIDE dùng trong xử lý nuớc thải. , không nhãn hiệu, nhà SX: JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO.,LTD. Mã CAS: 9003-05-8, 7732-18-5. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Tiến.
|
JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
070422JJCSHSGP200062
|
POLYACRYLAMIDE ANION. CAS-No. 9003-05-8. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, không xử lý nước sinh hoạt
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
18000 KGM
|
6
|
070422JJCSHSGP200062
|
POLYACRYLAMIDE CATION. CAS-No. 9003-05-8. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, không xử lý nước sinh hoạt
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
280322AMIGL220115469A
|
Chế phẩm dùng trong công nghiệp xử lý nước thải - POLYACERYLAMIDE C1492, CAS: 9003-05-8 (25KGS/BAO). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ KHOA HọC CôNG NGHệ KHC BìNH DươNG
|
JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
180222AMIGL220052469A
|
Polyacrylamide : CATION POLYACRYLAMIDE M604 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS ; 9003-05-8, kg chứa thành phần tiền chất CN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C
|
JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
180222AMIGL220052469A
|
Polyacrylamide : ANION POLYACRYLAMIDE B166 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS ; 9003-05-8, kg chứa thành phần tiền chất CN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại U.C.C
|
JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
230222AMIGL220067228A
|
Polyacrylamide AB006 dùng trong công nghệ xử lý nước thải công nghiệp, dạng hạt phân tán trong môi trường nước, CAS No: 9003-05-8, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Và Thương Mại Winwin
|
JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|