1
|
280621SNLBSHVL6700160
|
PA6 FIBREGLASS REINFORCED CHIPS - Hạt nhựa polyamide 6. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRIếT TOàN
|
JIANGSU HAIYANG CHEMICAL FIBRES CO., LTD.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
160120590400423
|
Sợi có độ bền cao 840D từ filament nylon, dạng sợi đơn, chưa tạo dún, độ mảnh sợi 955 decitex, độ bền tương đối của sợi 65,4 cN/Tex, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ - Theo KQPTPL số: 84/TB-KD3
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU HAIYANG CHEMICAL FIBRES CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
10499.5 KGM
|
3
|
160120590400423
|
Sợi có độ bền cao 630D từ filament nylon, dạng sợi đơn, chưa tạo dún, độ mảnh sợi 698 decitex, độ bền tương đối của sợi 62 cN/Tex, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ - Theo KQPTPL số: 84/TB-KD3
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU HAIYANG CHEMICAL FIBRES CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
5705 KGM
|
4
|
160120590400423
|
Sợi đơn multifilament 420D từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh sợi 468 decitex, độ bền tương đối của sợi 56,0 cN/Tex, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ - Theo KQPTPL số: 84/TB-KD3
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU HAIYANG CHEMICAL FIBRES CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
4883.5 KGM
|
5
|
160120590400423
|
Sợi có độ bền cao 840D từ filament nylon, dạng sợi đơn, chưa tạo dún, độ mảnh sợi 955 decitex, độ bền tương đối của sợi 65,4 cN/Tex, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ - Theo KQPTPL số: 84/TB-KD3
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU HAIYANG CHEMICAL FIBRES CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
10499.5 KGM
|
6
|
160120590400423
|
Sợi có độ bền cao 630D từ filament nylon, dạng sợi đơn, chưa tạo dún, độ mảnh sợi 698 decitex, độ bền tương đối của sợi 62 cN/Tex, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ - Theo KQPTPL số: 84/TB-KD3
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU HAIYANG CHEMICAL FIBRES CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
5705 KGM
|
7
|
160120590400423
|
Sợi đơn multifilament 420D từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh sợi 468 decitex, độ bền tương đối của sợi 56,0 cN/Tex, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ - Theo KQPTPL số: 84/TB-KD3
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU HAIYANG CHEMICAL FIBRES CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
4883.5 KGM
|
8
|
191219EGLV142901797750
|
Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 1260D/2-23EPIX58" ( can cu gd so: 1947/PTPLHCM-NV ngay 14/06/2013)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGSU HAIYANG CHEMICAL FIBRES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
4861 KGM
|
9
|
191219EGLV142901797750
|
Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/2-28EPIX58" ( can cu gd so: 521/N2.12/TĐ ngay 30/10/12)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGSU HAIYANG CHEMICAL FIBRES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
20300 KGM
|
10
|
191219EGLV142901797750
|
Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/1-30EPIX58" ( can cu gd so: 1229/TB-KD4 ngay 22/10/18)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGSU HAIYANG CHEMICAL FIBRES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
5005 KGM
|