1
|
030820CMZ0418370
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm) Down Tube 61-462-S8130V,mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
J-KING METALS CO., LTD.
|
2020-08-08
|
CHINA
|
2240 PCE
|
2
|
250720CMZ0415219-01
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm) Down Tube 61-462-S8130V mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
J-KING METALS CO., LTD.
|
2020-07-29
|
CHINA
|
2240 PCE
|
3
|
120720025A578717-03
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm) Down Tube61-462-S8168V,mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
J-KING METALS CO., LTD.
|
2020-07-20
|
CHINA
|
280 PCE
|
4
|
120720025A578717-03
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm) Down Tube61-462-S8130V,mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
J-KING METALS CO., LTD.
|
2020-07-20
|
CHINA
|
2240 PCE
|
5
|
090620025A563310-02
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm).Down Tube 61-462-S8168V.hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
J-KING METALS CO., LTD.
|
2020-06-16
|
CHINA
|
102 PCE
|
6
|
090620025A563310-02
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm).Down Tube 61-462-S8130V.hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
J-KING METALS CO., LTD.
|
2020-06-16
|
CHINA
|
2240 PCE
|
7
|
290620025A571121-02
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm)Down Tube61-462-S8130V,mới 100&
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
J-KING METALS CO., LTD.
|
2020-06-07
|
CHINA
|
2240 PCE
|
8
|
210520025A552194
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm) - DOWN TUBE.61-462-S8130V. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
J-KING METALS CO., LTD.
|
2020-05-25
|
CHINA
|
2240 PCE
|
9
|
130520025A550003-03
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm) Down Tube 61-462-S8130V . hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
J-KING METALS CO., LTD.
|
2020-05-20
|
CHINA
|
1120 PCE
|
10
|
200420025A540577
|
41H-001#&Ống dưới của khung xe đạp (bằng nhôm) - DOWN TUBE.61-462-S8130V. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
J-KING METALS CO., LTD.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1120 PCE
|