1
|
030122QL22PX010010
|
61-454-S8349V#&Tai treo móc đuôi xe đạp (bằng nhôm).Item:61-454-S8349V.mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
SKY SPEED METAL PRODUCTS (TAI CANG) CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
14000 PCE
|
2
|
030122QL22PX010010
|
61-462-0002V-1#&Đế lắp động cơ của xe đạp (bằng nhôm).Item:61-462-0002V-1.mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
SKY SPEED METAL PRODUCTS (TAI CANG) CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
344 PCE
|
3
|
030122QL22PX010010
|
61-462-0002V#&Đế lắp động cơ của xe đạp (bằng nhôm).Item:61-462-0002V.mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
SKY SPEED METAL PRODUCTS (TAI CANG) CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
315 PCE
|
4
|
100322CULVSHK2207428-02
|
61-999-S8049V#&Đai ốc (bằng nhôm).mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
DONGGUAN JUESON MATAL PROCUCTS CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
30000 PCE
|
5
|
100322CULVSHK2207428-02
|
61-447-0095V#&Đai ốc (bằng nhôm).mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
DONGGUAN JUESON MATAL PROCUCTS CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
100322CULVSHK2207428-02
|
61-431-S8051V#&Chốt hãm phanh (bằng nhôm).mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
DONGGUAN JUESON MATAL PROCUCTS CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
11000 PCE
|
7
|
100322CULVSHK2207428-02
|
61-431-0151V#&Chốt hãm phanh (bằng nhôm).mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
DONGGUAN JUESON MATAL PROCUCTS CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
100322CULVSHK2207428-02
|
61-999-S8195V#&Miếng cố định giá đỡ đèn (bằng thép).mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
DONGGUAN JUESON MATAL PROCUCTS CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
72 PCE
|
9
|
100322CULVSHK2207428-02
|
61-999-S8195V#&Miếng cố định giá đỡ đèn (bằng thép).mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
DONGGUAN JUESON MATAL PROCUCTS CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2928 PCE
|
10
|
100322CULVSHK2207428-02
|
61-447-0094V#&Đai ốc (bằng nhôm).mới 100%
|
Công Ty TNHH A-Pro Technology
|
DONGGUAN JUESON MATAL PROCUCTS CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
22000 PCE
|