1
|
310520DFS067136089
|
VKNM003#&Vải nylon các loại (Khổ 51-53")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
J&B INTERNAITIONAL LTD. TAIWAN BRANCH
|
2020-08-06
|
CHINA
|
535.38 MTR
|
2
|
310520DFS067136089
|
VKNM003#&Vải nylon các loại (Khổ 51-53")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
J&B INTERNAITIONAL LTD. TAIWAN BRANCH
|
2020-08-06
|
CHINA
|
16386.05 MTR
|
3
|
ACE2005031
|
VKPM003#&Vải polyester các loại (Khổ 51-53")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
J&B INTERNAITIONAL LTD. TAIWAN BRANCH
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1036.93 MTR
|
4
|
030520DFS067135160
|
VKNM003#&Vải nylon các loại (Khổ 51-53")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
J&B INTERNAITIONAL LTD. TAIWAN BRANCH
|
2020-05-14
|
CHINA
|
2428.65 MTR
|
5
|
020520AMIGL200153656A
|
VKPM005#&Vải polyester các loại (Khổ 57-59")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
J&B INTERNAITIONAL LTD. TAIWAN BRANCH
|
2020-05-14
|
CHINA
|
274.32 MTR
|
6
|
020520AMIGL200153656A
|
VKPM005#&Vải polyester các loại (Khổ 57-59")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
J&B INTERNAITIONAL LTD. TAIWAN BRANCH
|
2020-05-14
|
CHINA
|
599.85 MTR
|