1
|
78467995303
|
Nguyên liệu làm thuốc là dược chất để nghiên cứu, kiểm nghiệm: CEFTAZIDIME / AVIBACTAM SODIUM (4:1). Lô: 202112001/2/3. NSX: 12/2021. HD: 11/2023. NSX: Zhuhai United Laboratories co., Ltd.
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
INBIOTECH LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
3 KGM
|
2
|
150122LSHHCM22010644
|
HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GLANDCORE
|
INBIOTECH LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
375 KGM
|
3
|
150122LSHHCM22010644
|
DIOSMIN,TC:EP10-NLSX thuốc,Lô:XD211205;6;7;8;9,SX:05;06;07;08;09/12/2021,HD:04;05;06;07;08/12/2024,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA);NK theo cb onl số VD-33201-19
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GLANDCORE
|
INBIOTECH LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
2500 KGM
|
4
|
82812634355
|
Amikacin Sulfate USP42; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: YA2011003; ngày sx: 02/11/2020; hạn sd: 01/11/2023; nhà sx: Zhejiang Jinhua Conba Bio-Pharm Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
INBIOTECH LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
30 KGM
|
5
|
82811810094
|
NLSX thuốc kháng sinh, dược chất IMIPENEM MONOHYDRAT + CILASTATIN SODIUM không có nguồn gốc từ tự nhiên, ĐV, TV & KV; SDK: VD-24714-16; Số lô: 2066-M190713; Ngày SX: 28/7/2019; Hạn SD: 27/7/2022.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AM VI
|
INBIOTECH LTD.
|
2020-04-08
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
82811053313
|
Amikacin Sulfate USP42; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: YA1907046; ngày sx: 25/07/2019; hạn sd: 24/07/2022; nhà sx: Zhejiang Jinhua Conba Bio-Pharm Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
INBIOTECH LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
82810882454
|
Amikacin Sulfate USP42; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: YA1907015; ngày sx: 09/07/2019; hạn sd: 08/07/2022; nhà sx: Zhejiang Jinhua Conba Bio-Pharm Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
INBIOTECH LTD
|
2019-10-16
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
82810650861
|
Amikacin Sulfate USP41; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: YA1903006; ngày sx: 03/2019; hạn sd: 03/2022; nhà sx: Zhejiang Jinhua Conba Bio-Pharm Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
INBIOTECH LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
15 KGM
|
9
|
78411679301
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh IMIPENEM MONOHYDRAT + CILASTATIN SODIUM; SDK: VD-24714-16; Số lô: 2066-M190106; Ngày SX: 24/1/2019; Hạn SD: 23/1/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AM VI
|
INBIOTECH LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
78464269951
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh IMIPENEM MONOHYDRAT + CILASTATIN SODIUM; SDK: VD-24714-16; Số lô: 2066-M180806; Ngày SX: 11/8/2018; Hạn SD: 11/8/2021
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AM VI
|
INBIOTECH LTD.
|
2018-12-11
|
BULGARIA
|
10 KGM
|