1
|
78464785862
|
Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Sterile Cefoperazone Sodium (EP9.0) (SĐK: VD-31708-19). Lô:2002AJ81DG, 2003AJ81DG. NSX: 01/2022.HD:01/2025 NSX: Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co.LTD
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
QILU ANTIBIOTICS PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
580 KGM
|
2
|
78464841405
|
Nguyên liệu để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Meclofenoxate Hydrochloride (tiêu chuẩn: JP X VII). Lô: 211211. NSX: 12/2021. HD: 11/2023. NSX: Jiangsu Hi-stone Pharmaceutical Co,, Ltd.
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
69532227646
|
Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Sterile Cefoperazone Sodium (EP9.0) (SĐK: VD-31708-19). Lô:2001AJ81DG, NSX: 23/01/2022. HD: 22/01/2025. NSX: Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co.,LTD
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
QILU ANTIBIOTICS PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
360 KGM
|
4
|
271121140103687152UWS
|
Lọ thủy tinh dùng trong sản xuất dược phẩm: TUBULAR GLASS VIAL 15ML TYPE I WITH SULFUR (USP41) , LÔ: 20211102. NSX: 11/2021, HD: 11/2026. NSX: SHANGDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO., LTD
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO.,LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1250304 PCE
|
5
|
8993501403
|
Nguyên liệu dùng nghiên cứu, kiểm nghiệm thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Ubidecarenone(Coenzyme Q10), Lô: 1121122001. NSX: 01/2022, HSD: 01/2025. NSX: Heilongjiang Nhu Biotechnology Co., Ltd(hàng mới 100%)
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
HEILONGJIANG NHU BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
5 KGM
|
6
|
78467995303
|
Nguyên liệu làm thuốc là dược chất để nghiên cứu, kiểm nghiệm: CEFTAZIDIME / AVIBACTAM SODIUM (4:1). Lô: 202112001/2/3. NSX: 12/2021. HD: 11/2023. NSX: Zhuhai United Laboratories co., Ltd.
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
INBIOTECH LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
3 KGM
|
7
|
78464785932
|
Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Cefoperazone Sodium and Sulbactam Sodium (1:1) sterile. Lô: 2017AJ81NE. NSX: 01/2022.HD:01/2024 NSX: Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co.LTD
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
QILU ANTIBIOTICS PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
20 KGM
|
8
|
78467232340
|
Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Cefoperazone Sodium and Sulbactam Sodium sterile (2:1), TC: In-house.hàng mới 100% Lô: 3432201004/5/9, NSX:01/22. HD:12/24. NSX: Zhuhai United Laboratories Co., Ltd
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
ZHUHAI UNITED LABORATORIES CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
1160 KGM
|
9
|
11261309953
|
Nguyên liệu dược làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Anhydrous Citric Acid (USP 42). Lô: 20211101. NSX: 11/21. HD: 10/2023, NSX: Hunan Huari Pharmacetical co,.ltd
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
HUNAN HUARI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
181221JDHY12111465
|
Nắp nhựa dùng trong dược phẩm, Không nhãn hiệu (DASG-1 1.8G W10). Lô: 10090979. NSX: 10/2021. NSX: Sanner Pharmceutical & Medical Packaging Materials (Kunshan) Co.,Ltd.
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
SANNER PHARMACEUTICAL & MEDICAL PACKAGING MATERIALS (KUNSHAN) CO.,LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
21 KPCE
|