1
|
559405477397
|
VE3-0030-227#&Tụ điện (Điện áp 6.3V).Dùng cho máy in.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
IBS TECHNOLOGY INT'L HK LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
14950 PCE
|
2
|
559405474777
|
AA03000785#&Đi ốt dùng để lắp lên bản mạch của máy thở y tế, PMEG6010CEGWJ
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
IBS TECHNOLOGY INT'L. HK LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
5150 PCE
|
3
|
5130 6449 8553
|
112803814X#&Điện trở dán công suất 0.1W
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
IBS TECHNOLOGY INT'L HK LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
5130 6449 8553
|
112800079300#&Điện trở cố định kiểu hàn dán
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
IBS TECHNOLOGY INT'L HK LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
513064496458
|
AA03000761#&Tụ điện gốm nhiều lớp dùng để lắp lên bản mạch của máy thở y tế, CC0603KRX7R9BB331
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
IBS TECHNOLOGY INT'L. HK LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
140 PCE
|
6
|
PSE129125
|
112803292X#&Điện trở dán công suất 0.1W
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
IBS TECHNOLOGY INT'L HK LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|
7
|
PSE129125
|
112803072X#&Điện trở hàn dán, công suất 10W
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
IBS TECHNOLOGY INT'L HK LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
8
|
PSE129125
|
112804235X#&Điện trở dán công suất 0.1W
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
IBS TECHNOLOGY INT'L HK LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
9
|
PSE129125
|
112803993X#&Điện trở dán công suất 0.1W
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
IBS TECHNOLOGY INT'L HK LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
10
|
PSE129125
|
112803519X#&Điện trở dán công suất 0.1W
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
IBS TECHNOLOGY INT'L HK LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|