1
|
081118EKL220673
|
021#&Vải 97%cotton 3%spandex ( Vải dệt thoi) khổ 58' dài 1616.3 mét
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
HYUN IN G'F CO.,LTD
|
2018-11-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2381.13 MTK
|
2
|
031118ENRX18110028
|
032#&Vải 70% Cotton 30% nylon ( vải dệt thoi) khổ 57' dài 2549 yds
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
HYUN IN G'F CO.,LTD
|
2018-11-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3374.54 MTK
|
3
|
031118ENRX18110028
|
014#&Vải 100% polyester (vải dệt thoi) khổ 57' dài 7157 yds
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
HYUN IN G'F CO.,LTD
|
2018-11-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
9474.93 MTK
|
4
|
031118ENRX18110028
|
019#&Vải 100% Nylon ( Vải dệt thoi) khổ 56' dài 3673 yds
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
HYUN IN G'F CO.,LTD
|
2018-11-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4777.26 MTK
|
5
|
031118ENRX18110028
|
031#&Vải 80% POLYESTER 20% COTTON vải dệt thoi khổ 57' dài 517.1 mét
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
HYUN IN G'F CO.,LTD
|
2018-11-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
748.66 MTK
|
6
|
011118EKL220612
|
117#&Túi pe các loại
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
HYUN IN G'F CO.,LTD
|
2018-11-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
6547 PCE
|
7
|
011118EKL220612
|
109#&Nhãn vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
HYUN IN G'F CO.,LTD
|
2018-11-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
39688 PCE
|
8
|
011118EKL220612
|
115#&Cúc dập & đệm (kim loại)
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
HYUN IN G'F CO.,LTD
|
2018-11-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
32739 SET
|
9
|
011118EKL220612
|
104#&Khóa kéo răng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
HYUN IN G'F CO.,LTD
|
2018-11-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
6554 PCE
|
10
|
011118EKL220612
|
103#&Khoá kéo răng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
HYUN IN G'F CO.,LTD
|
2018-11-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
6554 PCE
|