1
|
110519EKL221612
|
114#&Đạn nhựa, dây treo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
MITSUBOSHI CORPORATION
|
2019-05-15
|
CHINA
|
4800 PCE
|
2
|
110519EKL221612
|
138#&các chi tiết của quần áo (Bo thun cắt sẵn)
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
MITSUBOSHI CORPORATION
|
2019-05-15
|
CHINA
|
8000 SET
|
3
|
110519EKL221612
|
014#&Vải 100% polyester (vải dệt thoi) khổ 57' dài 6049 mét
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
MITSUBOSHI CORPORATION
|
2019-05-15
|
CHINA
|
8757.74 MTK
|
4
|
110519EKL221612
|
115#&Cúc dập & đệm (kim loại)
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
MITSUBOSHI CORPORATION
|
2019-05-15
|
CHINA
|
25700 SET
|
5
|
110519EKL221612
|
119#&Nhãn thẻ ( Bằng giấy)
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
MITSUBOSHI CORPORATION
|
2019-05-15
|
CHINA
|
12800 PCE
|
6
|
110519EKL221612
|
117#&Túi pe các loại
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
MITSUBOSHI CORPORATION
|
2019-05-15
|
CHINA
|
4800 PCE
|
7
|
180419EKL221376
|
029#&Lông vũ các loại đã qua xử lý khử trùng ( dùng để nhồi áo)
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
MITSUBOSHI CORPORATION
|
2019-04-22
|
CHINA
|
494 KGM
|
8
|
180419EKL221376
|
029#&Lông vũ các loại đã qua xử lý
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
MITSUBOSHI CORPORATION
|
2019-04-22
|
CHINA
|
494 KGM
|
9
|
140419EKF221394
|
105#&Bông tấm ( bông chần) khổ 150cm dài 812 mét
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
MITSUBOSHI CORPORATION
|
2019-04-19
|
CHINA
|
1218 MTK
|
10
|
140419EKF221394
|
105#&Bông tấm ( bông chần) khổ 112cm dài 623 mét
|
Công Ty Cổ Phần Châu Giang - Hưng Yên
|
MITSUBOSHI CORPORATION
|
2019-04-19
|
CHINA
|
697.76 MTK
|