1
|
010821YJCSHAN2113920
|
Màng nhựa Polyamit (dày 15micron, 6000m/cuộn. Màng nhựa trắng không in hình, chữ). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION
|
2021-08-20
|
CHINA
|
44413 KGM
|
2
|
200721YJCSHAN2113903
|
Màng nylon BOPA(BIAXIALLY ORIENTED POLYAMIDE FILM), dùng làm bao bì, không in hình in chữ, dày 15 mic, rộng 500-920mm, dài 6000m, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAN CHAO
|
HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION
|
2021-05-08
|
CHINA
|
9342 KGM
|
3
|
190421YJCSHAN2106751
|
Màng BOPA FILM (NYLON FILM, 15), chiều rộng 820mm, chiều dài 6000m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAN CHAO
|
HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION
|
2021-04-05
|
CHINA
|
513.6 KGM
|
4
|
190421YJCSHAN2106751
|
Màng BOPA FILM (NYLON FILM, 15), chiều rộng 800mm, chiều dài 6000m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAN CHAO
|
HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1002 KGM
|
5
|
190421YJCSHAN2106751
|
Màng BOPA FILM (NYLON FILM, 15), chiều rộng 740mm, chiều dài 6000m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAN CHAO
|
HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION
|
2021-04-05
|
CHINA
|
926.4 KGM
|
6
|
190421YJCSHAN2106751
|
Màng BOPA FILM (NYLON FILM, 15), chiều rộng 700mm, chiều dài 6000m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAN CHAO
|
HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1314 KGM
|
7
|
190421YJCSHAN2106751
|
Màng BOPA FILM (NYLON FILM, 15), chiều rộng 680mm, chiều dài 6000m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAN CHAO
|
HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1276.2 KGM
|
8
|
190421YJCSHAN2106751
|
Màng BOPA FILM (NYLON FILM, 15), chiều rộng 620mm, chiều dài 6000m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAN CHAO
|
HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1941 KGM
|
9
|
190421YJCSHAN2106751
|
Màng BOPA FILM (NYLON FILM, 15), chiều rộng 600mm, chiều dài 6000m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAN CHAO
|
HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1878 KGM
|
10
|
190421YJCSHAN2106751
|
Màng BOPA FILM (NYLON FILM, 15), chiều rộng 540mm, chiều dài 6000m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAN CHAO
|
HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION
|
2021-04-05
|
CHINA
|
337.8 KGM
|